external nghĩa là gì trong tiếng Anh

externaladjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bên ngoài, Ngoại vi (Liên quan đến hoặc nằm ở bên ngoài của một vật thể hoặc một người).

  • The external walls of the house were painted a vibrant shade of blue.
  • Bức tường bên ngoài của ngôi nhà được sơn một màu xanh dương rực rỡ.
  • The external hard drive is used to store large amounts of data outside of the computer.
  • Ổ cứng ngoại vi được sử dụng để lưu trữ một lượng lớn dữ liệu bên ngoài máy tính.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bên ngoài, từ bên ngoài (Những sự việc, tác động hoặc yếu tố xảy ra hoặc đến từ bên ngoài một địa điểm, tổ chức, hoặc tình huống cụ thể của bạn).

  • The external noise from the construction site made it difficult to concentrate on my work.
  • Tiếng ồn bên ngoài từ công trường xây dựng khiến tôi khó tập trung vào công việc.
  • The company hired an external consultant to provide an unbiased opinion on their marketing strategy.
  • Công ty đã thuê một cố vấn bên ngoài để cung cấp ý kiến không thiên vị về chiến lược tiếp thị của họ.
  • placeholder

3. Bên ngoài, Ngoại lai (Đến từ hoặc được sắp xếp bởi ai đó từ bên ngoài một trường học, một trường đại học hoặc một tổ chức).

  • The university invited an external expert to give a lecture on climate change.
  • Trường đại học đã mời một chuyên gia bên ngoài đến giảng về biến đổi khí hậu.
  • Our organization hired an external consultant to help improve our marketing strategies.
  • Tổ chức của chúng tôi đã thuê một cố vấn bên ngoài để giúp cải thiện chiến lược tiếp thị của mình.
  • placeholder

4. Liên quan đến các quốc gia nước ngoài

  • The company's external sales team focuses on expanding business opportunities in foreign markets.
  • Đội ngũ bán hàng bên ngoài của công ty tập trung vào việc mở rộng cơ hội kinh doanh tại các thị trường nước ngoài.
  • The government is implementing policies to attract external investments and boost the economy.
  • Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy nền kinh tế.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "external", việc hỏi "external nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.