explosion nghĩa là gì trong tiếng Anh

explosionnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nổ, vụ nổ (sự phát nổ mạnh mẽ và đột ngột kèm theo tiếng động lớn).

  • The explosion shook the entire building, leaving behind a trail of destruction and chaos.
  • Vụ nổ đã làm rung chuyển toàn bộ tòa nhà, để lại sau lưng một dấu vết của sự hủy diệt và hỗn loạn.
  • The controlled explosion was necessary to demolish the old building and make way for new construction.
  • Việc nổ kiểm soát là cần thiết để phá bỏ tòa nhà cũ và nhường chỗ cho việc xây dựng mới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Vụ nổ, sự bùng nổ (một sự gia tăng lớn, đột ngột hoặc nhanh chóng về lượng hoặc số lượng của một cái gì đó).

  • The explosion of online shopping has led to a significant increase in package deliveries.
  • Sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến đã dẫn đến sự tăng đáng kể trong số lượng gói hàng được giao.
  • There has been an explosion in the number of people using social media platforms.
  • Đã có một sự bùng nổ về số lượng người sử dụng các nền tảng mạng xã hội.
  • placeholder

3. Sự bùng nổ cảm xúc, đặc biệt là cơn giận dữ.

  • After losing the game, there was an explosion of frustration as the coach slammed his clipboard.
  • Sau khi thua trận, đã xảy ra một vụ nổ tức giận khi huấn luyện viên đập bảng kế hoạch xuống.
  • The argument between the siblings escalated into an explosion of rage, with harsh words exchanged.
  • Cuộc tranh cãi giữa các anh chị em đã leo thang thành một vụ nổ của cơn thịnh nộ, với những lời lẽ gay gắt được trao đổi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "explosion", việc hỏi "explosion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.