even nghĩa là gì trong tiếng Anh
evenadjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chẵn (có thể chia hết cho hai)
- The number 4 is even because it can be divided exactly by two.
- Số 4 là số chẵn vì nó có thể chia hết cho hai.
- An even number always ends in 0, 2, 4, 6, or 8.
- Một số chẵn luôn kết thúc bằng 0, 2, 4, 6 hoặc 8.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 đồng đều (có giá trị hoặc mức độ giống nhau cho mỗi người, đội, địa điểm, vv.)
- The teacher distributed the candy evenly among the students in the class.
- Giáo viên phân phát kẹo đều cho mỗi học sinh trong lớp.
- The competition was fair because each team had an even number of players.
- Cuộc thi công bằng vì mỗi đội đều có số cầu thủ bằng nhau.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ngang bằng hoặc có tiêu chuẩn bằng nhau.
- The two teams were evenly matched, making for an exciting and even game.
- Hai đội bóng đã được sắp xếp đều nhau, tạo ra một trận đấu hấp dẫn và cân đối.
- She distributed the cookies evenly among her friends so that everyone got an even share.
- Cô phân phối bánh quy đều cho bạn bè của mình để mọi người đều nhận được một phần bằng nhau.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ổn định (không thay đổi nhiều về số lượng, tốc độ, v.v.)
- The temperature remained even throughout the day, with no significant fluctuations.
- Nhiệt độ duy trì ổn định suốt cả ngày, không có sự biến động đáng kể.
- She maintained an even pace while running the marathon, never speeding up or slowing down.
- Cô ấy duy trì tốc độ ổn định khi chạy marathon, không bao giờ tăng tốc hoặc giảm tốc.
placeholder
5. Bằng phẳng, mịn màng và đều đặn. (Có nghĩa là mặt phẳng, mịn và đồng đều)
- The surface of the table was so even that nothing wobbled when placed on it.
- Bề mặt của cái bàn rất phẳng, không có gì lắc lư khi đặt lên.
- She carefully smoothed out the wrinkles in the fabric to make it even and flat.
- Cô ấy cẩn thận làm phẳng những nếp nhăn trên vải để làm cho nó phẳng và mịn.
placeholder
6. đều nhau và cùng kích thước (các phần bằng nhau và cách nhau đều)
- The cookies were all the same size, perfectly round, and evenly spaced on the baking sheet.
- Các chiếc bánh quy đều có kích thước giống nhau, hoàn hảo tròn và được sắp xếp đều trên khay nướng.
- The students were instructed to line up in an even row, making sure they were evenly spaced.
- Học sinh được hướng dẫn để xếp hàng theo hàng đều, đảm bảo họ được sắp xếp đều.
placeholder
7. bình tĩnh; không thay đổi hoặc trở nên tức giận
- She remained even during the chaos, keeping a level head and staying calm.
- Cô ấy vẫn bình tĩnh trong cảnh hỗn loạn, giữ đầu óc tỉnh táo và giữ bình tĩnh.
- The child stayed even while waiting for his turn, showing patience and composure.
- Đứa trẻ vẫn kiên nhẫn khi đợi lượt của mình, thể hiện sự kiên nhẫn và điềm tĩnh.
placeholder
evenadverb
1. a1 IELTS <4.0 ngay cả, thậm chí (dùng để nhấn mạnh điều gì đó bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên).
- She was so tired that she fell asleep during the movie, even though it was her favorite.
- Cô ấy mệt đến mức đã ngủ gật trong suốt bộ phim, mặc dù đó là bộ phim yêu thích của cô ấy.
- The dog was so hungry that it ate the entire pizza, even devouring the box.
- Con chó đói đến mức đã ăn hết cả chiếc pizza, thậm chí còn nuốt cả hộp.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Càng, thậm chí (dùng để làm mạnh mẽ hơn sự so sánh).
- She ran so fast that she even outpaced the fastest runner on the team.
- Cô ấy chạy nhanh đến mức cô ấy thậm chí còn vượt qua người chạy nhanh nhất trong đội.
- The movie was so scary that it made me jump in my seat, even during the calm scenes.
- Bộ phim đó đáng sợ đến mức nó khiến tôi nhảy lên khỏi ghế, ngay cả trong những cảnh yên bình.
placeholder
3. ngay cả, thậm chí (dùng để nhấn mạnh hoặc giới thiệu một mô tả chính xác hơn về ai đó/cái gì đó).
- She was so tired that she couldn't even muster the energy to get out of bed.
- Cô ấy mệt đến mức không thể gom góp nổi năng lượng để bước ra khỏi giường.
- The movie was so scary that it made even the bravest person jump out of their seat.
- Bộ phim đó đáng sợ đến nỗi khiến ngay cả người can đảm nhất cũng phải nhảy khỏi ghế.
placeholder
evenverb
1. cảnh báo (một trạng thái khi có nguy cơ hoặc sự kiện không mong muốn xảy ra)
- She couldn't even imagine how much work it would take to finish the project.
- Cô ấy không thể tưởng tượng được công việc sẽ mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành dự án.
- He didn't even bother to check if the door was locked before leaving the house.
- Anh ta thậm chí còn không bận tâm kiểm tra xem cửa có khóa trước khi rời khỏi nhà.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "even", việc hỏi "even nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.