Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS

evacuate nghĩa là gì trong tiếng Anh

evacuateverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sơ tán, di tản (di chuyển người dân từ nơi nguy hiểm đến nơi an toàn).

  • During the hurricane, the authorities ordered residents to evacuate their homes and seek shelter elsewhere.
  • Trong cơn bão, chính quyền đã ra lệnh cho cư dân sơ tán khỏi nhà của họ và tìm nơi trú ẩn ở nơi khác.
  • The school quickly evacuated all students and staff when a fire broke out in the building.
  • Trường học nhanh chóng sơ tán tất cả học sinh và nhân viên khi một đám cháy bùng phát trong tòa nhà.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sơ tán, di tản (di chuyển ra khỏi một nơi vì nguy hiểm và để nơi đó trống không).

  • When the hurricane approached, the residents were instructed to evacuate their homes and seek shelter.
  • Khi cơn bão đến gần, người dân được yêu cầu sơ tán khỏi nhà của họ và tìm nơi trú ẩn.
  • The school had to evacuate all students and staff after a fire broke out in the building.
  • Trường học phải sơ tán tất cả học sinh và nhân viên sau khi một đám cháy bùng phát trong tòa nhà.
  • placeholder

3. Đi tiêu (tống chất thải rắn ra khỏi cơ thể). (hành động làm trống ruột của bạn).

  • The doctor told him to evacuate before the procedure.
  • Bác sĩ bảo anh ấy đi đại tiện trước khi làm thủ thuật.
  • After drinking the tea, I needed to evacuate quickly.
  • Sau khi uống trà, tôi cần phải đi đại tiện ngay.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "evacuate", việc hỏi "evacuate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.