established nghĩa là gì trong tiếng Anh

establishedadjective

1. Được thiết lập, lâu đời, lâu dài (được tôn trọng hoặc được cấp vị thế chính thức vì đã tồn tại hoặc được sử dụng trong một thời gian dài).

  • The established tradition of lighting candles on birthdays brings joy and celebration to many.
  • Truyền thống lâu đời của việc thắp nến vào sinh nhật mang lại niềm vui và sự kỷ niệm cho nhiều người.
  • The university's established reputation for excellence attracts students from all over the world.
  • Uy tín lâu dài của trường đại học thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đã được công nhận (được biết đến và tôn trọng trong một công việc, v.v., mà họ đã làm trong thời gian dài).

  • The established professor is highly regarded for his expertise in the field of astrophysics.
  • Giáo sư đã được công nhận cao về chuyên môn của mình trong lĩnh vực vật lý thiên văn.
  • She is an established artist, recognized for her unique style and contributions to contemporary art.
  • Cô ấy là một nghệ sĩ đã được công nhận, nổi tiếng với phong cách độc đáo và những đóng góp cho nghệ thuật đương đại.
  • placeholder

3. Được thiết lập, được chính thức hóa (được công nhận chính thức bởi một quốc gia).

  • The established religion is Christianity.
  • Tôn giáo chính thức là Kitô giáo.
  • Islam is the established faith there.
  • Hồi giáo là tín ngưỡng chính thức ở đó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "established", việc hỏi "established nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.