entanglement nghĩa là gì trong tiếng Anh

entanglementnoun

1. Mối quan hệ phức tạp hoặc rắc rối với người khác hoặc quốc gia khác.

  • Their entanglement began when they disagreed on a major issue, leading to a strained relationship.
  • Mối quan hệ của họ bắt đầu khi họ không đồng ý về một vấn đề lớn, dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.
  • The political entanglement between the two countries escalated, causing tension and diplomatic challenges.
  • Sự rối ren chính trị giữa hai quốc gia leo thang, gây ra căng thẳng và thách thức ngoại giao.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự rối vào, sự vướng mắc (Trạng thái bị vướng vào hoặc xoắn vào cái gì đó).

  • The hiker's foot got stuck in a tree root, causing an entanglement that left him unable to move.
  • Chân của người đi bộ đường dài bị kẹt vào rễ cây, gây ra một sự vướng mắc khiến anh ta không thể di chuyển.
  • The cat's fur became an entanglement of knots after it spent hours playing in the bushes.
  • Lông của con mèo trở thành một mớ hỗn độn sau khi nó dành hàng giờ chơi trong bụi cây.
  • placeholder

3. Chướng ngại vật (Các rào cản làm bằng dây thép gai được sử dụng để ngăn chặn kẻ địch tiếp cận).

  • The soldiers set up entanglements along the perimeter to prevent the enemy from breaching their defenses.
  • Lính đã dựng các rào cản bằng dây thép gai xung quanh để ngăn kẻ địch xâm nhập vào phòng tuyến của họ.
  • The barbed wire entanglements proved effective in slowing down the advancing enemy troops.
  • Các rào cản bằng dây thép gai đã chứng minh hiệu quả trong việc làm chậm bước tiến của quân địch.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "entanglement", việc hỏi "entanglement nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.