endorsement nghĩa là gì trong tiếng Anh

endorsementnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự ủng hộ (Hành động hoặc phát biểu công khai thể hiện sự hỗ trợ đối với một người hoặc một điều gì đó).

  • The celebrity's endorsement of the new product boosted its sales and popularity.
  • Sự ủng hộ của người nổi tiếng đối với sản phẩm mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng và sự phổ biến của nó.
  • The politician's endorsement of the charity event helped raise awareness and funds.
  • Sự ủng hộ của chính trị gia đối với sự kiện từ thiện đã giúp nâng cao nhận thức và quỹ từ thiện.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự tán thành, chứng thực (Là sự bày tỏ sự ủng hộ hoặc xác nhận về giá trị, chất lượng của một sản phẩm nào đó, thường được thực hiện bởi một người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng).

  • The celebrity's endorsement of the new perfume instantly boosted its sales and popularity.
  • Sự chứng thực của người nổi tiếng đối với loại nước hoa mới đã ngay lập tức tăng cường doanh số bán hàng và sự phổ biến của nó.
  • The athlete's endorsement of the sports drink convinced many people to try it out.
  • Sự chứng thực của vận động viên đối với loại nước uống thể thao đã thuyết phục nhiều người thử nó.
  • placeholder

3. Ghi chú trên giấy phép lái xe (là chi tiết về lỗi vi phạm giao thông được ghi lại trên giấy phép lái xe của một người).

  • If you accumulate too many endorsements on your driving licence, you may face suspension.
  • Nếu bạn tích lũy quá nhiều điểm phạt trên giấy phép lái xe, bạn có thể phải đối mặt với việc bị đình chỉ.
  • Speeding tickets and DUI convictions can result in endorsements on your driving licence.
  • Vi phạm tốc độ và bị kết án lái xe khi say rượu có thể dẫn đến việc bị ghi điểm phạt trên giấy phép lái xe của bạn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "endorsement", việc hỏi "endorsement nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.