elite nghĩa là gì trong tiếng Anh

eliteadjective

1. Thuộc về giới thượng lưu, giới ưu tú (Nhóm người nhỏ bé nhưng có quyền lực, ảnh hưởng lớn trong xã hội do giàu có, thông minh, v.v.).

  • The elite members of the country's ruling party hold significant power and influence over government decisions.
  • Các thành viên ưu tú của đảng cầm quyền trong nước nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng đáng kể đối với các quyết định của chính phủ.
  • The elite athletes in the Olympic team are known for their exceptional skills and outstanding performance.
  • Các vận động viên ưu tú trong đội tuyển Olympic được biết đến với kỹ năng xuất sắc và màn trình diễn nổi bật.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tinh hoa, ưu tú (Những người hoặc nhóm người có khả năng xuất sắc nhất ở mức độ cạnh tranh cao nhất).

  • The elite athlete effortlessly outperformed all competitors, showcasing unparalleled skill and talent.
  • Vận động viên ưu tú đã dễ dàng vượt qua tất cả các đối thủ, thể hiện kỹ năng và tài năng không ai sánh kịp.
  • The elite team dominated the tournament, displaying exceptional ability and achieving victory with ease.
  • Đội ưu tú đã thống trị giải đấu, thể hiện khả năng xuất sắc và giành chiến thắng một cách dễ dàng.
  • placeholder

elitenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Giới quý tộc, tầng lớp ưu tú, tầng lớp thượng lưu (nhóm nhỏ người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong xã hội vì họ giàu có, thông minh, v.v.)

  • The elite of the city gathered at the exclusive gala to discuss important matters.
  • Giới thượng lưu của thành phố tụ họp tại buổi tiệc sang trọng này để thảo luận những vấn đề quan trọng.
  • Only the elite members of the club were allowed access to the luxurious amenities.
  • Chỉ những thành viên ưu tú của câu lạc bộ mới được phép sử dụng các tiện nghi sang trọng.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhóm tinh hoa (nhóm người có khả năng xuất sắc nhất ở mức độ cao nhất của cuộc thi, đặc biệt là trong thể thao)

  • The elite athletes at the Olympics compete at the highest level of competition.
  • Nhóm tinh hoa của thế giới thể thao tụ tập để thi đấu tại giải vô địch.
  • The elite soccer team has the greatest ability and skill in the league.
  • Chỉ những người xuất sắc nhất trong lĩnh vực công nghệ được mời đến hội nghị đặc biệt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "elite", việc hỏi "elite nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.