elevate nghĩa là gì trong tiếng Anh

elevateverb

1. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Nâng cao, Nâng lên, Nâng bậc (Đề cao vị trí, địa vị hoặc tầm quan trọng của ai/cái gì, thường cao hơn so với xứng đáng). 

  • The talented young musician was elevated to the position of concertmaster, surpassing more experienced players.
  • Nhạc công trẻ tài năng đã được nâng lên vị trí độc tấu chính, vượt qua những người chơi có kinh nghiệm hơn.
  • The CEO's exceptional leadership skills elevated the company to new heights of success.
  • Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của CEO đã nâng công ty lên những tầm cao mới của thành công.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Nâng cao, Nâng lên (Nâng một vật lên hoặc đặt một vật ở vị trí cao hơn). 

  • She used a ladder to elevate the painting and hang it on the wall.
  • Cô ấy đã sử dụng một chiếc thang để nâng bức tranh lên và treo nó trên tường.
  • The platform was designed to elevate the speaker so that everyone could see and hear.
  • Sân khấu được thiết kế để nâng người nói lên sao cho mọi người có thể nhìn thấy và nghe thấy.
  • placeholder

3.  Nâng cao, Tăng cường (làm tăng mức độ của một thứ lên). 

  • Adding more weights to your workout routine will elevate the intensity and help you build strength.
  • Thêm nhiều trọng lượng vào bài tập của bạn sẽ nâng cao độ khó và giúp bạn xây dựng sức mạnh.
  • The new manager's innovative ideas will elevate the company's performance and boost its profitability.
  • Những ý tưởng đổi mới của người quản lý mới sẽ nâng cao hiệu suất công ty và tăng cường lợi nhuận của nó.
  • placeholder

4.  Nâng cao tinh thần, làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc.  

  • Listening to upbeat music can elevate your mood and make you feel happier.
  • Nghe nhạc sôi động có thể nâng cao tâm trạng của bạn và khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn.
  • Spending time in nature has been proven to elevate people's moods and reduce stress.
  • Dành thời gian ở ngoài thiên nhiên đã được chứng minh là có thể nâng cao tâm trạng của mọi người và giảm căng thẳng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "elevate", việc hỏi "elevate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.