elbow nghĩa là gì trong tiếng Anh

elbownoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khớp khuỷu (khớp nối giữa phần trên và phần dưới của cánh tay, nơi nó uốn cong ở giữa).

  • She accidentally bumped her elbow on the table, causing a sharp pain in her arm.
  • Cô ấy vô tình va vào cùi chỏ vào bàn, gây ra cảm giác đau nhói ở cánh tay.
  • The doctor examined his elbow and determined that he had a minor sprain.
  • Bác sĩ đã kiểm tra cùi chỏ của anh ấy và xác định rằng anh ấy bị bong gân nhẹ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khớp khuỷu (phần nối giữa cánh tay và cẳng tay).

  • She rolled up her sleeves, revealing the worn-out elbows of her favorite sweater.
  • Cô ấy xắn tay áo lên, lộ ra phần khuỷu tay đã bị mòn của chiếc áo len yêu thích.
  • The tailor added extra padding to the elbow of the jacket for added comfort.
  • Người thợ may đã thêm lớp đệm extra vào phần khuỷu tay của chiếc áo khoác để tăng thêm sự thoải mái.
  • placeholder

3. Khớp nối góc hoặc cút góc (Phần nối của ống, ống khói, v.v., được thiết kế để thay đổi hướng dòng chảy hoặc khí ở một góc cụ thể).

  • The plumber installed an elbow in the pipe to redirect the water flow around the corner.
  • Thợ sửa ống nước đã lắp một khúc nối góc vào ống để chuyển hướng dòng nước quanh góc cua.
  • The chimney's elbow was designed to ensure the smoke was directed away from the house.
  • Khúc nối góc của ống khói được thiết kế để đảm bảo khói được hướng ra xa khỏi nhà.
  • placeholder

elbowverb

1. Chỏi, xô đẩy bằng khuỷu tay.

  • She had to elbow her way through the crowded subway station to catch her train.
  • Cô ấy phải dùng khuỷu tay lách qua đám đông ở ga tàu điện ngầm để kịp chuyến tàu của mình.
  • The impatient man elbowed his way to the front of the line, ignoring everyone else.
  • Người đàn ông thiếu kiên nhẫn đã dùng khuỷu tay chen lên phía trước hàng, không quan tâm đến mọi người xung quanh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "elbow", việc hỏi "elbow nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.