Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Học Thêm Phát Âm
Thành ngữ

effort nghĩa là gì trong tiếng Anh

effortnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nỗ lực, Cố gắng (Hành động thực hiện một việc gì đó, đặc biệt khi việc đó khó khăn).

  • Despite the rain, the hikers made a great effort to reach the mountain summit.
  • Mặc dù trời mưa, những người đi bộ đường dài đã nỗ lực lớn để đạt đến đỉnh núi.
  • The students put in a lot of effort to prepare for their final exams.
  • Các học sinh đã bỏ ra rất nhiều công sức để chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nỗ lực, Cố gắng (Sự dùng sức lực hoặc trí lực để thực hiện một việc gì đó; việc làm đòi hỏi nhiều năng lượng).

  • She put a lot of effort into studying for the exam, staying up late every night.
  • Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để học cho kỳ thi, thức khuya mỗi đêm.
  • Running a marathon requires a tremendous amount of effort and dedication to training.
  • Việc chạy marathon đòi hỏi một lượng công sức và sự tận tâm lớn lao trong việc luyện tập.
  • placeholder

3. Nỗ lực, Cố gắng (Hành động hoặc quá trình cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn).

  • The cleanup effort after the storm involved a group of volunteers working together to restore the neighborhood.
  • Nỗ lực dọn dẹp sau cơn bão bao gồm một nhóm tình nguyện viên làm việc cùng nhau để khôi phục lại khu phố.
  • The fundraising effort for the charity event was successful thanks to the hard work of the organizing committee.
  • Nỗ lực gây quỹ cho sự kiện từ thiện đã thành công nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của ban tổ chức.
  • placeholder

4. Nỗ lực, Cố gắng (Hành động thể hiện sự cố gắng để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành công việc nào đó).

  • Her painting was the impressive effort of weeks of work.
  • Bức tranh của cô ấy là kết quả nỗ lực ấn tượng sau nhiều tuần làm việc.
  • The finished bridge was the successful effort of many engineers.
  • Cây cầu hoàn thành là thành quả của nhiều kỹ sư.
  • placeholder

5. Lực cố gắng, Sức lực (Là lực được áp dụng bởi một máy móc hoặc trong một quá trình).

  • The engine's effort moves the train forward.
  • Nỗ lực của động cơ đẩy tàu đi phía trước.
  • The pump's effort brings water to the surface.
  • Nỗ lực của máy bơm đưa nước lên bề mặt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "effort", việc hỏi "effort nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.