edit nghĩa là gì trong tiếng Anh

editverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chỉnh sửa (sửa lỗi, cải thiện văn bản trước khi xuất bản)

  • I need to edit my essay before submitting it to my professor.
  • Tôi cần chỉnh sửa bài luận của mình trước khi nộp cho giáo viên.
  • The editor will edit the manuscript for grammar errors and inconsistencies.
  • Biên tập viên sẽ chỉnh sửa bản thảo để sửa lỗi ngữ pháp và không nhất quán.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chỉnh sửa (thay đổi văn bản hoặc dữ liệu trên màn hình)

  • I need to edit my essay before submitting it for grading.
  • Tôi cần chỉnh sửa bài luận của mình trước khi nộp để chấm điểm.
  • Can you help me edit this document for any errors?
  • Bạn có thể giúp tôi chỉnh sửa tài liệu này để tìm lỗi không?
  • placeholder

3. Chỉnh sửa (quyết định các phần cần bao gồm và sắp xếp chúng theo thứ tự trong sản phẩm phim, chương trình truyền hình, vv.)

  • The director will edit the movie to make sure the scenes flow smoothly.
  • Đạo diễn sẽ chỉnh sửa bộ phim để đảm bảo các cảnh diễn liền mạch.
  • She spent hours editing the documentary to ensure it was engaging for viewers.
  • Cô ấy đã dành hàng giờ chỉnh sửa bộ phim tài liệu để đảm bảo nó hấp dẫn đối với người xem.
  • placeholder

4. Biên tập (sắp xếp và thu thập các bài viết của một hoặc nhiều tác giả để xuất bản)

  • The editor will edit the manuscript before sending it to the publisher.
  • Biên tập viên sẽ chỉnh sửa bản thảo trước khi gửi cho nhà xuất bản.
  • She spent hours editing the articles to ensure they flowed well together.
  • Cô ấy đã dành hàng giờ để chỉnh sửa các bài báo để đảm bảo chúng liên kết tốt với nhau.
  • placeholder

5. Biên tập (đảm nhiệm việc lên kế hoạch và xuất bản một tờ báo, tạp chí, v.v.)

  • She edits the local newspaper, making sure all articles are accurate and well-written.
  • Cô ấy biên tập báo địa phương, đảm bảo tất cả các bài viết đều chính xác và viết tốt.
  • The team of editors edits the magazine, ensuring it is ready for publication.
  • Nhóm biên tập viên biên tập tạp chí, đảm bảo nó sẵn sàng cho việc xuất bản.
  • placeholder

editnoun

1. Chỉnh sửa, Sửa đổi (Hành động thay đổi văn bản hoặc dữ liệu).

  • The edit improved the clarity of the paragraph.
  • Sửa đổi đã cải thiện sự rõ ràng của đoạn văn.
  • He made a quick edit before submitting the report.
  • Anh ấy đã thực hiện một sửa đổi nhanh trước khi nộp báo cáo.
  • placeholder

2. Chỉnh sửa (hành động thay đổi văn bản hoặc dữ liệu)

  • I need to do a quick edit of my resume before sending it to potential employers.
  • Tôi cần phải chỉnh sửa nhanh chóng CV của mình trước khi gửi cho nhà tuyển dụng tiềm năng.
  • The editor suggested a few edits to improve the clarity of the article.
  • Biên tập viên đã đề xuất một số chỉnh sửa để cải thiện sự rõ ràng của bài báo.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "edit", việc hỏi "edit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.