dynamic nghĩa là gì trong tiếng Anh
dynamicadjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Năng động (có nhiều năng lượng và tính cách mạnh mẽ).
- Sarah is a dynamic leader, always full of energy and with a strong personality that inspires others.
- Sarah là một nhà lãnh đạo năng động, luôn tràn đầy năng lượng và có một tính cách mạnh mẽ khiến người khác cảm thấy được truyền cảm hứng.
- The dynamic performance of the band had the crowd on their feet, captivated by their energy.
- Màn trình diễn năng động của ban nhạc đã khiến đám đông đứng dậy, bị cuốn hút bởi năng lượng của họ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Động lực học (liên quan đến sự thay đổi và tiến triển), Năng động (mang ý nghĩa tích cực, luôn luôn thay đổi và phát triển).
- Our dynamic team constantly adapts to new challenges, making progress towards our goals.
- Đội ngũ năng động của chúng tôi luôn thích nghi với những thách thức mới, tiến bộ về phía mục tiêu của mình.
- The dynamic nature of technology ensures that advancements are always being made.
- Bản chất năng động của công nghệ đảm bảo rằng luôn có những tiến bộ được thực hiện.
placeholder
3. Động lực học (liên quan đến việc sản sinh chuyển động).
- The dynamic dance routine captivated the audience with its fluid and energetic movements.
- Màn trình diễn nhảy động lực đã thu hút khán giả bằng những động tác mềm mại và tràn đầy năng lượng.
- The dynamic speaker's passionate delivery of the speech kept the audience engaged and inspired.
- Bài phát biểu của diễn giả đầy đam mê đã giữ chân khán giả và truyền cảm hứng cho họ.
placeholder
4. Động (mô tả hành động chứ không phải trạng thái).
- The company's dynamic growth is impressive.
- Sự phát triển năng động của công ty là ấn tượng.
- He has a dynamic personality; always on the go.
- Anh ấy có một tính cách năng động; luôn luôn bận rộn.
placeholder
dynamicnoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Động lực học (cách mọi người hoặc vật thể tương tác và phản ứng lẫn nhau trong một tình huống cụ thể). (cách mà mọi người hoặc vật thể hành xử và phản ứng với nhau trong một tình huống cụ thể)
- The team's dynamic was positive and productive.
- Động lực làm việc của đội rất tích cực và hiệu quả.
- Their family dynamic changed after the new baby arrived.
- Động lực gia đình họ thay đổi sau khi em bé mới chào đời.
placeholder
2. động lực học (nghệ thuật nghiên cứu về các lực tác động trong chuyển động)
- The study of dynamic forces helps us understand how objects move.
- Việc nghiên cứu về các lực động học giúp chúng ta hiểu được cách các vật di chuyển.
- Dynamic is the science that explains the forces behind motion.
- Động học là ngành khoa học giải thích về các lực đằng sau sự chuyển động.
placeholder
3. Duy động (một lực tạo ra sự thay đổi, hành động hoặc hiệu ứng)
- The dynamic of teamwork in the office led to increased productivity and collaboration among employees.
- Động lực của làm việc nhóm trong văn phòng đã dẫn đến sự gia tăng năng suất và hợp tác giữa các nhân viên.
- The dynamic of competition in sports drives athletes to push themselves to achieve their best performance.
- Động lực của sự cạnh tranh trong thể thao thúc đẩy các vận động viên nỗ lực để đạt được thành tích tốt nhất.
placeholder
4. động (sự thay đổi âm lượng trong âm nhạc)
- The dynamic softened during the quiet part.
- Sắc thái âm lượng dịu đi trong đoạn yên tĩnh.
- I love the dynamic in that song's chorus.
- Tôi thích sự thay đổi âm lượng trong điệp khúc của bài hát đó.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dynamic", việc hỏi "dynamic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.