drill nghĩa là gì trong tiếng Anh
drillnoun
1. Máy khoan (một công cụ hoặc máy móc có đầu nhọn để tạo lỗ).
- My dad used a drill to make holes in the wall for hanging up our family photos.
- Ba tôi đã sử dụng một chiếc máy khoan để khoan lỗ trên tường để treo ảnh gia đình chúng tôi.
- The construction worker used a powerful drill to bore holes into the concrete foundation.
- Người công nhân xây dựng đã sử dụng một chiếc máy khoan mạnh mẽ để khoan lỗ vào nền móng bê tông.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Bài tập luyện (Phương pháp học thông qua việc lặp đi lặp lại các bài tập).
- The math teacher used a drill to help students practice solving equations through repetitive exercises.
- Giáo viên môn Toán sử dụng một bài tập luyện để giúp học sinh luyện giải các phương trình thông qua các bài tập lặp đi lặp lại.
- The basketball coach organized a shooting drill to improve the players' accuracy and technique.
- Huấn luyện viên bóng rổ tổ chức một bài tập ném bóng để cải thiện độ chính xác và kỹ thuật của các cầu thủ.
placeholder
3. Diễn tập (Luyện tập các bước cần thực hiện trong tình huống khẩn cấp hoặc sự cố).
- Our school conducts regular fire drills to ensure that students know how to respond in case of an emergency.
- Trường học của chúng tôi tổ chức các cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy định kỳ để đảm bảo rằng học sinh biết cách phản ứng trong trường hợp khẩn cấp.
- The company organized a safety drill to train employees on proper evacuation procedures during a fire.
- Công ty đã tổ chức một cuộc diễn tập an toàn để huấn luyện nhân viên về các thủ tục sơ tán đúng cách trong trường hợp có hỏa hoạn.
placeholder
4. Diễn tập, huấn luyện quân sự (Hoạt động huấn luyện về hành quân, sử dụng vũ khí, v.v trong quân đội).
- The soldiers gathered on the field for their daily drill, practicing their marching and weapon handling.
- Các binh sĩ tập trung trên sân để thực hiện cuộc diễn tập hàng ngày của họ, luyện tập việc diễu hành và sử dụng vũ khí.
- The recruits underwent intense drill sessions to ensure they were proficient in military tactics and weaponry.
- Các tân binh trải qua các phiên diễn tập gắt gao để đảm bảo họ thành thạo trong chiến thuật quân sự và vũ khí.
placeholder
5. Quy trình, quy cách (cách thức thực hiện đúng hoặc thông thường).
- Following the drill, the firefighters swiftly extinguished the flames and rescued everyone from the burning building.
- Theo quy trình, các lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa và cứu tất cả mọi người ra khỏi tòa nhà đang cháy.
- The teacher explained the drill for the upcoming exam, ensuring that all students understood the correct approach.
- Giáo viên giải thích quy trình cho kỳ thi sắp tới, đảm bảo rằng tất cả học sinh đều hiểu cách tiếp cận đúng đắn.
placeholder
6. Vải dùi (Loại vải cotton dày và chắc).
- My work pants are made of durable drill.
- Quần làm việc của tôi được làm từ vải drill bền chắc.
- She chose drill for its strength and affordability.
- Cô ấy chọn vải drill vì sự bền bỉ và giá cả phải chăng.
placeholder
7. Máy gieo hạt (một loại máy được sử dụng để gieo hạt giống vào đất theo hàng).
- The farmer used a drill to plant the corn seeds.
- Nông dân đã sử dụng máy gieo hạt để gieo hạt ngô.
- This new drill plants seeds more efficiently.
- Máy gieo hạt mới này gieo hạt hiệu quả hơn.
placeholder
drillverb
1. Khoan (hành động tạo lỗ trong vật gì đó, sử dụng máy khoan)
- I need to drill a hole in the wall to hang up the picture frame.
- Tôi cần khoan một lỗ vào tường để treo khung ảnh.
- The construction worker used a drill to make holes in the wooden boards.
- Công nhân xây dựng đã sử dụng máy khoan để khoan lỗ vào tấm gỗ.
placeholder
2. Khoan (hành động cố gắng lấy dầu hoặc nước bằng cách đào trong lòng đất hoặc đáy biển)
- The company plans to drill for oil in the ocean to increase their production.
- Công ty dự định khoan dầu trên biển để tăng sản lượng của họ.
- The geologists will drill into the ground to search for potential water sources.
- Các nhà địa chất sẽ khoan vào lòng đất để tìm kiếm các nguồn nước tiềm năng.
placeholder
3. Huấn luyện, rèn luyện (dạy ai đó làm điều gì đó bằng cách làm họ lặp đi lặp lại nhiều lần)
- The coach will drill the team on their passing skills to improve their performance.
- HLV sẽ huấn luyện đội bóng về kỹ năng chuyền bóng để cải thiện hiệu suất của họ.
- The teacher will drill the students on their multiplication tables to help them memorize them.
- Giáo viên sẽ huấn luyện học sinh về bảng nhân để giúp họ ghi nhớ.
placeholder
4. Chỉ huy, huấn luyện quân sự
- The sergeant will drill the new recruits on how to properly handle their weapons.
- Hạ sĩ sẽ huấn luyện các binh sĩ mới về cách xử lý vũ khí của họ.
- The soldiers practiced their marching skills during the morning drill.
- Những binh sĩ đã được huấn luyện về kỹ thuật cầm vũ khí đúng cách.
placeholder
5. Đánh bóng (đánh hoặc đá mạnh và thẳng vào quả bóng)
- The soccer player drilled the ball into the net with a powerful kick.
- Cầu thủ bóng đá đã đá mạnh bóng vào lưới.
- The golfer drilled the ball down the fairway, aiming for the green.
- Vận động viên golf đã đánh mạnh bóng xuống sân, nhắm vào green.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "drill", việc hỏi "drill nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.