doubt nghĩa là gì trong tiếng Anh

doubtnoun

1. b2  IELTS 5.5 - 6.5   Sự nghi ngờ, hoài nghi (sự không chắc chắn, thiếu tin tưởng vào điều gì). 

  • There is no doubt that she will win the race, considering her exceptional speed.
  • Không có gì nghi ngờ rằng cô ấy sẽ thắng cuộc đua, xét về tốc độ xuất sắc của mình.
  • His outstanding academic performance leaves no doubt that he will be accepted into the prestigious university.
  • Thành tích học tập xuất sắc của anh ấy không để lại chút nghi ngờ nào rằng anh ấy sẽ được nhận vào trường đại học danh giá.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2  IELTS 5.5 - 6.5   Nghi ngờ, hoài nghi [Sự không tin chắc vào điều gì, cảm giác không chắc chắn hoặc không tin tưởng vào sự thật của sự việc hoặc lời nói của ai đó]. 

  • There is no doubt that the sun rises in the east and sets in the west.
  • Không có gì nghi ngờ rằng mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.
  • I have no doubt that she will succeed in her new business venture.
  • Tôi không nghi ngờ gì về việc cô ấy sẽ thành công trong kinh doanh mới của mình.
  • placeholder

doubtverb

1. b1  IELTS 4.0 - 5.0   Nghi ngờ (cảm giác không chắc chắn về điều gì đó; cảm thấy rằng điều gì đó không đúng, có thể không xảy ra, v.v.) 

  • I doubt that it will rain tomorrow because the weather forecast says it will be sunny.
  • Tôi nghi ngờ rằng ngày mai sẽ mưa vì dự báo thời tiết nói sẽ nắng.
  • She doubted his story about being late because it seemed too far-fetched to be true.
  • Cô ấy nghi ngờ câu chuyện của anh ta về việc muộn vì nó dường như quá khó tin để là sự thật.
  • placeholder

2.  Không tin, hồ nghi (không tin tưởng hoặc tin tưởng không đủ vào ai/cái gì) 

  • I doubt his story about winning the lottery; it just seems too good to be true.
  • Tôi hồ nghi câu chuyện của anh ấy về việc trúng số; nó chỉ là quá tuyệt vời để tin.
  • She doubted the weather forecast, so she brought an umbrella just in case.
  • Cô ấy hồ nghi dự báo thời tiết, vì vậy cô ấy mang theo ô để phòng khi cần.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "doubt", việc hỏi "doubt nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.