dog nghĩa là gì trong tiếng Anh

dognoun

1. a1 IELTS <4.0 Chó (một loài động vật có bốn chân và đuôi, thường được nuôi làm thú cưng hoặc được huấn luyện để làm việc như săn bắt hoặc canh gác; có nhiều giống, một số giống sống hoang dã).

  • My neighbor has a friendly dog named Max, who loves to play fetch in the park.
  • Hàng xóm của tôi có một chú chó thân thiện tên là Max, thích chơi trò ném và bắt ở công viên.
  • Dogs are known for their loyalty and are often considered a part of the family.
  • Chó được biết đến với lòng trung thành và thường được coi là một phần của gia đình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chó, cáo, sói, rái cá (loài động vật có vú, thuộc nhóm chó hoang, sói, hoặc loài động vật sống dưới nước như rái cá).

  • I saw a beautiful dog running in the park, wagging its tail happily.
  • Tôi đã thấy một con chó đẹp đang chạy trong công viên, vẫy đuôi mừng rỡ.
  • The fox swiftly disappeared into the woods, leaving the dog barking in frustration.
  • Con cáo nhanh chóng biến mất vào trong rừng, để lại con chó sủa trong sự thất vọng.
  • placeholder

3. Chó đua [Cuộc đua của những con chó giống greyhound].

  • The dog attracted a huge crowd.
  • Con chó thu hút một đám đông lớn.
  • He lost a lot of money on the dog.
  • Anh ấy đã mất rất nhiều tiền vào con chó.
  • placeholder

4. Chó (con vật nuôi trong nhà, loài động vật có bốn chân, được biết đến với lòng trung thành và tình bạn với con người).

  • The movie was a real dog, with a weak plot and terrible acting.
  • Bộ phim thực sự là một thất bại, với cốt truyện yếu và diễn xuất tồi tệ.
  • I tried baking a cake, but it turned out to be a dog, all burnt and tasteless.
  • Tôi đã thử làm bánh, nhưng nó hoàn toàn thất bại, cháy và không có vị.
  • placeholder

5. Chó [con vật nuôi trong nhà, loài động vật có bốn chân, được biết đến với lòng trung thành và tình bạn với con người].

  • He insulted her by calling her a dog, implying that she was unattractive.
  • Anh ta đã xúc phạm cô ấy bằng cách gọi cô ấy là một con chó, ngụ ý rằng cô ấy không hấp dẫn.
  • The mean-spirited comment referred to her as a dog, suggesting she lacked beauty.
  • Bình luận ác ý đó đã mô tả cô ấy như một con chó, gợi ý rằng cô ấy thiếu vẻ đẹp.
  • placeholder

6. Chó (con vật nuôi trong nhà, thường được huấn luyện và nuôi dưỡng để làm bạn hoặc giúp đỡ con người).

  • He's a sneaky dog for stealing the money.
  • Anh ta là một con chó lừa đảo khi lấy cắp tiền.
  • That cheating dog ruined the game for everyone.
  • Con chó gian trá đã làm hỏng trò chơi cho mọi người.
  • placeholder

dogverb

1. gây rắc rối trong thời gian dài.

  • His bad decisions continue to dog him, making it hard for him to move forward.
  • Những quyết định tồi tệ của anh ấy tiếp tục làm khó khăn cho anh ấy tiến lên phía trước.
  • The mistake he made at work has been dogging him for weeks, causing stress.
  • Lỗi mà anh ấy mắc tại công việc đã làm anh ấy lo lắng suốt vài tuần qua.
  • placeholder

2. theo sát ai đó (theo sát ai đó một cách gần gũi)

  • The paparazzi would dog the celebrity's every move, trying to capture a scandalous moment.
  • Các phóng viên paparazzi sẽ theo sát mọi bước đi của ngôi sao, cố gắng bắt gặp khoảnh khắc gây sốc.
  • The detective decided to dog the suspect, hoping to catch him in the act.
  • Thám tử quyết định theo dõi kẻ nghi phạm, hy vọng bắt gặp hắn trong hành động.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dog", việc hỏi "dog nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.