do nghĩa là gì trong tiếng Anh

doauxiliary verb

1. a1 IELTS <4.0 không (được sử dụng trước động từ chính để tạo câu phủ định và câu hỏi)

  • Why do you always leave your shoes in the hallway?
  • Tại sao bạn luôn để giày trong hành lang?
  • I do not like to eat spicy food.
  • Tôi không thích ăn đồ cay.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Phải không (được sử dụng để tạo ra câu hỏi đuôi).

  • You like ice cream, don't you?
  • Bạn thích kem, phải không?
  • She lives in the city, doesn't she?
  • Cô ấy sống ở thành phố, phải không?
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 làm (được sử dụng để tránh lặp lại một động từ đầy đủ)

  • I like to swim, but my brother doesn't do.
  • Tôi thích bơi lội, nhưng anh trai tôi không thích.
  • She can cook, but he doesn't do.
  • Cô ấy biết nấu ăn, nhưng anh ấy không biết.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 làm (dùng khi không có động từ trợ giúp khác để nhấn mạnh điều bạn đang nói)

  • I do believe that honesty is the best policy.
  • Tôi thực sự tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
  • She does love to read books in her free time.
  • Cô ấy thực sự yêu thích đọc sách trong thời gian rảnh.
  • placeholder

5. Được sử dụng để thay đổi thứ tự của chủ ngữ và động từ khi một trạng từ được di chuyển lên phía trước. (được sử dụng để thay đổi thứ tự của chủ ngữ và động từ khi một trạng từ được di chuyển lên phía trước)

  • I do often go to the gym.
  • Tôi thường đi tập gym.
  • She does always eat breakfast.
  • Cô ấy luôn ăn sáng.
  • placeholder

donoun

1. Buổi tiệc; sự kiện xã hội

  • The do at the park was a fun gathering with games and food.
  • Buổi tiệc tại công viên là một buổi tụ tập vui vẻ với trò chơi và đồ ăn.
  • Are you going to the do at Sarah's house this weekend?
  • Bạn có định đi đến buổi tiệc tại nhà của Sarah vào cuối tuần này không?
  • placeholder

2. Kiểu tóc (cách mô tả cú pháp tiếng Việt)

  • She went to the salon to get a new do for her upcoming job interview.
  • Cô ấy đến tiệm làm tóc để có một kiểu tóc mới cho buổi phỏng vấn công việc sắp tới.
  • His do was a sleek ponytail that perfectly complemented his professional attire.
  • Kiểu tóc của anh ấy là một bím tóc mượt mà hoàn hảo kết hợp với trang phục chuyên nghiệp của anh.
  • placeholder

3. làm (hành động hoặc hoạt động)

  • My main do for the day is to finish all my homework assignments.
  • Việc chính của tôi trong ngày là hoàn thành tất cả bài tập về nhà.
  • One important do for a job interview is to dress professionally.
  • Một điều quan trọng cần làm trong một buổi phỏng vấn công việc là mặc đồ chuyên nghiệp.
  • placeholder

doverb

1. a1 IELTS <4.0 Làm (thực hiện một hành động nào đó), thực hiện (tiến hành một công việc nào đó).

  • I don't know what he does for a living, but he seems to be successful
  • Tôi không biết anh ấy làm nghề gì để kiếm sống, nhưng anh ấy có vẻ rất thành công.
  • Could you please do me a favor and pick up some groceries on your way home?
  • Bạn có thể làm ơn giúp tôi một việc và mua một số thứ tạp hóa trên đường về nhà không?
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Làm (thực hiện hành động hoặc cư xử theo cách được đề cập).

  • Sarah always does her best in school, studying diligently and participating actively in class.
  • Sarah luôn cố gắng hết sức ở trường, học tập chăm chỉ và tham gia tích cực vào lớp học
  • The team captain sets a great example by doing everything with integrity and sportsmanship.
  • Đội trưởng đặt ra một ví dụ tuyệt vời bằng cách làm mọi thứ với lòng trung thực và tinh thần thể thao.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Làm thế nào, tiến triển như thế nào (Dùng để hỏi hoặc nói về sự thành công hoặc tiến triển của ai đó/cái gì đó).

  • How did you do on your math test? Did you get a good grade?
  • Bạn làm bài toán hôm qua thế nào? Bạn được điểm cao không?
  • We need to do a progress check on the project to see if we're on track.
  • Chúng ta cần kiểm tra tiến độ dự án để xem liệu chúng ta có đang đi đúng hướng không.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Làm (thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ).

  • I need to do my homework before I can go out and play with my friends.
  • Tôi cần làm bài tập về nhà trước khi tôi có thể ra ngoài chơi với bạn bè.
  • Can you do the dishes after dinner while I take care of the laundry?
  • Bạn có thể rửa bát sau bữa tối trong khi tôi lo việc giặt đồ không?
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Làm (thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó).

  • I need to do my homework before I can go out and play with my friends.
  • Tôi cần làm bài tập về nhà trước khi tôi có thể ra ngoài chơi với bạn bè.
  • Can you please do the dishes after dinner? It's your turn tonight.
  • Bạn có thể làm rửa bát sau bữa tối được không? Tối nay là lượt của bạn.
  • placeholder

6. a2 IELTS <4.0 Làm (thực hiện các công việc như dọn dẹp, giặt giũ, sắp xếp, v.v.).

  • I need to do the laundry today because all my clothes are dirty.
  • Tôi cần giặt quần áo hôm nay vì tất cả quần áo của tôi đều bẩn.
  • Can you do the dishes after dinner? The sink is full of dirty plates.
  • Bạn có thể rửa bát sau bữa tối không? Bồn rửa đầy đĩa bẩn.
  • placeholder

7. a1 IELTS <4.0 Làm việc (thực hiện công việc nào đó như một nghề nghiệp).

  • I do construction work.
  • Tôi làm công việc xây dựng.
  • She does accounting for a large firm.
  • Cô ấy làm công việc kế toán cho một công ty lớn.
  • placeholder

8. a1 IELTS <4.0 Học (hành động tiếp thu kiến thức).

  • I need to do my homework tonight so I can learn the material for tomorrow's test.
  • Tôi cần làm bài tập về nhà tối nay để học tập liệu cho bài kiểm tra ngày mai.
  • She did a lot of research to study the history of ancient civilizations.
  • Cô ấy đã nghiên cứu rất nhiều để học về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.
  • placeholder

9. a2 IELTS <4.0 Làm (thực hiện một hành động nào đó), Giải (tìm lời giải cho vấn đề nào đó).

  • Can you do this math problem?
  • Bạn có thể giải bài toán này không?
  • I can do this puzzle quickly.
  • Tôi có thể giải câu đố này nhanh chóng.
  • placeholder

10. a2 IELTS <4.0 Làm, tạo ra, cung cấp (thực hiện, tạo nên hoặc cung cấp cái gì đó).

  • I will do my best to produce a high-quality report for tomorrow's meeting.
  • Tôi sẽ cố gắng hết sức để tạo ra một báo cáo chất lượng cao cho cuộc họp ngày mai.
  • The company needs to do more to make their products environmentally friendly.
  • Công ty cần phải làm nhiều hơn nữa để sản phẩm của họ thân thiện với môi trường.
  • placeholder

11. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đủ (đáp ứng nhu cầu, phù hợp hoặc đầy đủ cho ai/cái gì).

  • This small car will do for our weekend trip to the beach.
  • Chiếc xe nhỏ này sẽ đủ cho chuyến đi cuối tuần của chúng ta đến bãi biển.
  • A simple salad will do as a side dish for tonight's dinner.
  • Một đĩa salad đơn giản sẽ đủ làm món phụ cho bữa tối tối nay.
  • placeholder

12. Diễn, thực hiện (thực hiện hoặc sản xuất một vở kịch, một vở opera, v.v.).

  • The theater company will do a Shakespearean play next month, showcasing their talented actors.
  • Đoàn kịch sẽ diễn một vở kịch của Shakespeare vào tháng tới, trình diễn tài năng của các diễn viên.
  • The opera singer will do a breathtaking performance of Mozart's famous aria tonight.
  • Ca sĩ opera sẽ thể hiện một màn trình diễn ngoạn mục của bản aria nổi tiếng của Mozart tối nay.
  • placeholder

13. Bắt chước [Hành động mô phỏng lại cách cư xử, nói chuyện, hát, v.v. của người khác, thường với mục đích gây tiếng cười].

  • During the talent show, the comedian would do hilarious impressions of famous celebrities to entertain the audience.
  • Trong buổi biểu diễn tài năng, diễn viên hài sẽ làm những bản chế giễu hài hước về những người nổi tiếng để giải trí cho khán giả.
  • The children loved to do silly voices and imitate their favorite cartoon characters while playing pretend.
  • Bọn trẻ thích làm giọng nói ngớ ngẩn và bắt chước những nhân vật hoạt hình yêu thích của chúng khi chơi trò giả vờ.
  • placeholder

14. Hoàn thành (hoàn tất một công việc hoặc nhiệm vụ).

  • I need to do my homework before I can go out and play with my friends.
  • Tôi cần làm bài tập về nhà trước khi tôi có thể ra ngoài chơi với bạn bè.
  • Can you do the dishes after dinner, please?
  • Bạn có thể rửa bát sau bữa tối được không, làm ơn?
  • placeholder

15. Làm, thực hiện (thực hiện một hành động hoặc công việc nào đó).

  • We need to do 10 miles today to reach our destination before sunset.
  • Chúng ta cần phải đi 10 dặm hôm nay để đến nơi trước khi mặt trời lặn.
  • The marathon runners will do 26.2 miles to complete the race.
  • Các vận động viên marathon sẽ chạy 26.2 dặm để hoàn thành cuộc đua.
  • placeholder

16. Làm, thực hiện (hoàn thành một hành trình).

  • We do the trip to the mountains every summer.
  • Chúng tôi đi chuyến đi đến núi mỗi mùa hè.
  • They do a long journey across the desert.
  • Họ thực hiện một chuyến đi dài qua sa mạc.
  • placeholder

17. Đi với tốc độ (di chuyển nhanh). (thực hiện một hành động hoặc công việc nào đó).

  • The car can do 150 mph on the track.
  • Chiếc xe này có thể chạy tới 150 dặm một giờ trên đường đua.
  • My old bicycle can only do 10 mph.
  • Chiếc xe đạp cũ của tôi chỉ có thể chạy được 10 dặm một giờ.
  • placeholder

18. Đi tham quan (đi đến một nơi nào đó với mục đích du lịch, khám phá).

  • We want to do Italy next summer.
  • Chúng tôi muốn đi Ý vào mùa hè tới.
  • Have you ever done Paris?
  • Bạn đã từng đi Paris chưa?
  • placeholder

19. Làm (thực hiện một hoạt động nào đó).

  • I like to do yoga in the mornings to start my day feeling refreshed and energized.
  • Tôi thích tập yoga vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới cảm thấy tươi mới và tràn đầy năng lượng.
  • Let's do some gardening this weekend and plant some beautiful flowers in our backyard.
  • Chúng ta hãy làm vườn vào cuối tuần này và trồng một số bông hoa đẹp trong sân sau nhà mình.
  • placeholder

20. Xử lý, giải quyết (đối phó hoặc chăm sóc ai/cái gì).

  • I need to do my taxes this week.
  • Tôi cần phải làm thuế của mình tuần này.
  • Please do the dishes after dinner.
  • Làm ơn rửa chén sau bữa tối.
  • placeholder

21. Nấu (chế biến thức ăn bằng cách sử dụng nhiệt).

  • I will do the chicken for dinner tonight.
  • Tôi sẽ nấu gà cho bữa tối hôm nay.
  • Can you do the potatoes, please?
  • Bạn có thể nấu khoai tây không?
  • placeholder

22. Lừa đảo, gạt gẫm. (hành động lừa gạt người khác để chiếm đoạt lợi ích).

  • He tried to do me out of my money.
  • Hắn đã cố gắng lừa tiền của tôi.
  • Don't let him do you; he's a crook.
  • Đừng để hắn lừa; hắn là một tên lừa đảo.
  • placeholder

23. Trừng phạt (hình phạt, kỷ luật ai đó vì hành vi sai trái).

  • The judge will do the criminal severely.
  • Thẩm phán sẽ trừng phạt kẻ phạm tội mạnh mẽ.
  • They plan to do him for his crimes.
  • Họ định trừng phạt anh ta vì tội phạm của anh ta.
  • placeholder

24. Ăn trộm, trộm cắp (lấy đồ từ một nơi). (a color), làm (to make or do), cái đó (that thing).

  • They planned to do the jewelry store last night.
  • Chúng đã lên kế hoạch trộm cửa hàng trang sức tối qua.
  • He was arrested for trying to do the bank.
  • Anh ta bị bắt vì cố gắng cướp ngân hàng.
  • placeholder

25. Làm, thực hiện (thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ).

  • It is important to educate young people about the dangers of doing illegal drugs.
  • Quan trọng là phải giáo dục giới trẻ về những nguy hiểm của việc sử dụng ma túy bất hợp pháp.
  • He got caught doing drugs at the party and now faces serious legal consequences.
  • Anh ấy bị bắt quả tang sử dụng ma túy tại bữa tiệc và giờ đây phải đối mặt với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
  • placeholder

26. Chịch, làm tình (quan hệ tình dục). (thực hiện hành động nào đó), Quan hệ (có quan hệ tình dục).

  • He wants to do her tonight.
  • Tối nay anh ta muốn ngủ với cô ấy.
  • Did they do each other last night?
  • Tối qua họ có quan hệ với nhau không?
  • placeholder

donoun

1. không (được sử dụng trước động từ chính để tạo câu phủ định và câu hỏi)

  • I do not like that.
  • Tôi không thích điều đó.
  • Do you understand the question?
  • Bạn có hiểu câu hỏi không?
  • placeholder

2. làm (được sử dụng để tạo ra thẻ câu hỏi)

  • You like pizza, do you?
  • Bạn thích pizza, phải không?
  • She's coming, do you think?
  • Cô ấy đang đến, bạn nghĩ vậy à?
  • placeholder

3. làm (được sử dụng để tránh lặp lại một động từ đầy đủ)

  • I like to sing, and my sister does too.
  • Tôi thích hát, và em gái tôi cũng vậy.
  • He doesn't want to go, but I do.
  • Anh ấy không muốn đi, nhưng tôi thì có.
  • placeholder

4. làm (được sử dụng khi không có động từ trợ giúp nào khác để nhấn mạnh điều bạn đang nói)

  • I do like chocolate.
  • Tôi rất thích sô cô la.
  • She does care about her family.
  • Cô ấy thực sự quan tâm đến gia đình mình.
  • placeholder

5. làm (được sử dụng để thay đổi thứ tự của chủ ngữ và động từ khi một trạng từ được di chuyển lên phía trước)

  • Rarely do I eat fast food.
  • Hiếm khi tôi ăn đồ ăn nhanh.
  • Never do they arrive on time.
  • Họ không bao giờ đến đúng giờ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "do", việc hỏi "do nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.