display nghĩa là gì trong tiếng Anh
displayverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trưng bày, phô bày (Đặt cái gì đó ở nơi mọi người có thể dễ dàng nhìn thấy; cho mọi người xem cái gì).
- The artist displayed her paintings at the gallery, allowing visitors to admire her talent.
- Nghệ sĩ trưng bày những bức tranh của mình tại phòng trưng bày, cho phép khách thăm quan ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- The store owner displayed the new collection of clothes in the front window to attract customers.
- Chủ cửa hàng trưng bày bộ sưu tập quần áo mới ở cửa sổ trước để thu hút khách hàng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Biểu lộ, thể hiện (Biểu hiện hoặc thể hiện một chất lượng, cảm xúc, kỹ năng hoặc hành vi cụ thể; bày tỏ dấu hiệu của điều gì đó).
- She displayed her artistic talent by painting a beautiful landscape that left everyone in awe.
- Cô ấy đã thể hiện tài năng nghệ thuật của mình bằng cách vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp khiến mọi người đều trầm trồ.
- The dog displayed signs of loyalty by staying by his owner's side throughout the entire ordeal.
- Con chó đã thể hiện dấu hiệu của lòng trung thành bằng cách ở bên cạnh chủ nhân suốt cả quá trình.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hiển thị, triển lãm (cho xem, trưng bày thông tin).
- The museum will display a collection of ancient artifacts from different civilizations.
- Bảo tàng sẽ triển lãm một bộ sưu tập các hiện vật cổ đại từ các nền văn minh khác nhau.
- The teacher used a projector to display the slides during the presentation.
- Giáo viên đã sử dụng máy chiếu để hiển thị các slide trong bài thuyết trình.
placeholder
4. Trưng bày (hành vi đặc biệt để thu hút bạn tình). (Hành động thể hiện một mẫu hành vi đặc biệt nhằm thu hút con cái của loài chim hoặc động vật).
- The peacock will display to attract a mate.
- Chim công sẽ phô diễn để thu hút bạn tình.
- Male birds display their bright feathers.
- Chim trống phô diễn bộ lông sặc sỡ của chúng.
placeholder
displaynoun
- The museum had a beautiful display of ancient artifacts from Egypt.
- Bảo tàng có một trưng bày đẹp của các hiện vật cổ từ Ai Cập.
- The store window display featured the latest fashion trends.
- Cửa hàng có trưng bày cửa sổ hiển thị những xu hướng thời trang mới nhất.
placeholder
- The magician's display of card tricks amazed the audience at the birthday party.
- Sự trình diễn những màn ảo thuật bài của ảo thuật gia đã làm kinh ngạc khán giả tại buổi tiệc sinh nhật.
- The dance group's display of synchronized movements was a highlight of the talent show.
- Sự trình diễn những động tác đồng bộ của nhóm nhảy đã là điểm nhấn của chương trình tài năng.
placeholder
3. Biểu hiện, sự thể hiện, vẻ
- His display of kindness towards the homeless man warmed my heart.
- Vẻ tốt bụng của anh đối với người vô gia cư đã làm ấm lòng tôi.
- The team's display of teamwork and cooperation was truly impressive.
- Màn thể hiện tinh thần làm việc nhóm và hợp tác của cả đội thực sự ấn tượng.
placeholder
- The display on the computer screen showed a message from the boss.
- Màn hình máy tính hiển thị một tin nhắn từ sếp.
- The display of the new software was clear and easy to read.
- Sự hiển thị của phần mềm mới rõ ràng và dễ đọc.
placeholder
- The new smartphone has a high-resolution display for watching videos and playing games.
- Chiếc điện thoại thông minh mới có màn hình độ phân giải cao để xem video và chơi game.
- She adjusted the brightness of her laptop display to reduce eye strain.
- Cô ấy đã điều chỉnh độ sáng của màn hình laptop để giảm mỏi mắt.
placeholder
6. Sự trình diễn, phô diễn
- The peacock's vibrant feather display is meant to attract a mate.
- Màn phô diễn bộ lông rực rỡ của chim công có tác dụng thu hút bạn tình.
- The male bird's intricate dance is a form of display to impress the female.
- Vũ điệu phức tạp của con chim đực là một cách phô diễn để gây ấn tượng đối với con cái.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "display", việc hỏi "display nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.