discipline nghĩa là gì trong tiếng Anh

disciplinenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kỷ luật (Việc rèn luyện con người tuân theo quy tắc và mệnh lệnh và trừng phạt họ nếu họ không tuân thủ; hành vi hoặc tình huống được kiểm soát là kết quả của quá trình rèn luyện này).

  • The military instills discipline in soldiers through rigorous training and strict adherence to orders.
  • Quân đội rèn giũa kỷ luật cho binh sĩ thông qua việc huấn luyện nghiêm ngặt và tuân thủ mệnh lệnh một cách chặt chẽ.
  • Parents use discipline to teach their children right from wrong and ensure they follow household rules.
  • Cha mẹ sử dụng kỷ luật để dạy con cái phân biệt đúng sai và đảm bảo chúng tuân theo quy tắc trong nhà.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kỷ luật (phương pháp rèn luyện tâm trí hoặc cơ thể, kiểm soát hành vi); lĩnh vực hoạt động đòi hỏi sự rèn luyện này.

  • Regular exercise and healthy eating require discipline to maintain a fit and balanced lifestyle.
  • Việc tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh đòi hỏi kỷ luật để duy trì một lối sống cân đối và khỏe mạnh.
  • The military instills discipline in soldiers through rigorous training and strict adherence to rules.
  • Quân đội rèn luyện kỷ luật cho binh sĩ thông qua việc huấn luyện nghiêm ngặt và tuân thủ chặt chẽ các quy tắc.
  • placeholder

3. Sự rèn luyện (Khả năng kiểm soát hành vi hoặc cách sống, làm việc của bản thân).

  • Self-discipline helps you achieve your goals.
  • Tự kiểm soát giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.
  • Good discipline leads to a successful life.
  • Sự kỷ luật tốt dẫn đến cuộc sống thành công.
  • placeholder

4. Lĩnh vực nghiên cứu.

  • Psychology is a discipline that explores the human mind and behavior, often studied at universities.
  • Tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu tâm trí và hành vi con người, thường được học tại các trường đại học.
  • Mathematics is a discipline that focuses on numbers, shapes, and patterns, taught in schools worldwide.
  • Toán học là một lĩnh vực tập trung vào số học, hình dạng và mô hình, được giảng dạy trên toàn thế giới.
  • placeholder

disciplineverb

1. Kỷ luật, trừng phạt (để trừng phạt ai đó vì điều gì họ đã làm)

  • The teacher had to discipline the student for talking during class.
  • Giáo viên phải kỷ luật học sinh vì nói chuyện trong lớp.
  • Parents must discipline their children when they misbehave.
  • Phụ huynh phải trừng phạt con cái khi chúng ứng xử không đúng.
  • placeholder

2. Rèn luyện, huấn luyện (đào tạo ai đó, đặc biệt là trẻ em, tuân thủ các quy tắc cụ thể và kiểm soát cách họ cư xử)

  • I'm trying to discipline myself to wake up earlier.
  • Tôi đang cố gắng rèn luyện bản thân để dậy sớm hơn.
  • The coach disciplined the team very strictly.
  • Huấn luyện viên đã rèn luyện đội bóng rất nghiêm khắc.
  • placeholder

3. Tự kỷ luật, kiểm soát (kiểm soát cách bạn hành xử và tự bắt bản thân làm những việc mà bạn tin rằng bạn nên làm)

  • She had to discipline herself to study for the exam instead of watching TV.
  • Cô ấy phải tự kiểm soát bản thân để học cho kỳ thi thay vì xem TV.
  • It takes discipline to wake up early and go for a run every morning.
  • Để dậy sớm và chạy mỗi sáng đều cần có sự kiên trì.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "discipline", việc hỏi "discipline nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.