disc nghĩa là gì trong tiếng Anh

discnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đĩa (vật mỏng, tròn, phẳng).

  • I found a shiny silver disc on the ground, which turned out to be a lost coin.
  • Tôi tìm thấy một đĩa bạc sáng bóng trên mặt đất, hóa ra đó là một đồng xu bị mất.
  • The DJ carefully placed the vinyl disc on the turntable before starting the music.
  • DJ cẩn thận đặt đĩa vinyl lên mâm xoay trước khi bắt đầu phát nhạc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đĩa [một vật dẹp, tròn, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu như âm nhạc, phim, hoặc dữ liệu khác].

  • I found an old disc in the attic, and it turned out to be my favorite childhood CD.
  • Tôi tìm thấy một đĩa cũ trên gác xép, và hóa ra đó là CD yêu thích từ thời thơ ấu của tôi.
  • The disc you borrowed from me is actually a DVD with all my favorite movies.
  • Đĩa bạn mượn từ tôi thực ra là một DVD chứa tất cả các bộ phim yêu thích của tôi.
  • placeholder

3. Đĩa : Thiết bị lưu trữ dữ liệu cho máy tính.

  • I need to buy a new disc for my computer because the old one is damaged.
  • Tôi cần mua một đĩa mới cho máy tính của mình vì cái cũ đã bị hỏng.
  • The disc you inserted into the computer contains all the necessary software for installation.
  • Đĩa bạn đã chèn vào máy tính chứa tất cả phần mềm cần thiết để cài đặt.
  • placeholder

4. Đĩa - [một vật tròn mỏng được dùng để ghi âm nhạc hoặc dữ liệu].

  • I found an old disc in the attic, and it turned out to be a classic vinyl record.
  • Tôi tìm thấy một chiếc đĩa cũ trên gác xép, và nó hóa ra là một đĩa nhạc vinyl cổ điển.
  • The disc skipped a few times, causing the music to momentarily pause during playback.
  • Đĩa bị nhảy vài lần, khiến cho âm nhạc tạm thời dừng lại trong quá trình phát lại.
  • placeholder

5. Đĩa - [Một cấu trúc làm từ sụn giữa các xương của lưng].

  • The disc acts as a cushion between the bones of the spine, providing support and flexibility.
  • Đĩa đệm hoạt động như một tấm đệm giữa các xương của cột sống, cung cấp sự hỗ trợ và linh hoạt.
  • A damaged disc can cause pain and discomfort, affecting the movement and function of the back.
  • Một đĩa đệm bị hỏng có thể gây đau và khó chịu, ảnh hưởng đến chuyển động và chức năng của lưng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "disc", việc hỏi "disc nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.