diamond nghĩa là gì trong tiếng Anh

diamondnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kim cương (loại đá quý trong suốt, cứng nhất, được dùng trong trang sức và công nghiệp, đặc biệt là cắt kính).

  • She wore a stunning diamond necklace that sparkled in the sunlight, catching everyone's attention.
  • Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ kim cương lộng lẫy, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, thu hút sự chú ý của mọi người.
  • The jeweler carefully examined the diamond under a magnifying glass to assess its clarity and quality.
  • Người thợ kim hoàn cẩn thận kiểm tra viên kim cương dưới kính lúp để đánh giá độ trong và chất lượng của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hình thoi (Một hình có bốn cạnh bằng nhau và các góc không vuông).

  • The playground hopscotch grid included a diamond.
  • Sân chơi có lưới nhảy một hình kim cương.
  • I drew a diamond in my notebook.
  • Tôi vẽ một hình kim cương trong sổ tay của mình.
  • placeholder

3. Rô (một trong bốn chất của bộ bài, hình thoi màu đỏ). (Là một trong bốn chất của bộ bài, được đánh dấu bằng hình kim cương màu đỏ).

  • He needed one more diamond to win the card game.
  • Anh ấy cần thêm một quân rô nữa để thắng ván bài.
  • She held three hearts and only one diamond.
  • Cô ấy cầm ba quân cơ và chỉ một quân rô.
  • placeholder

4. Kim cương (loại đá quý); Rô (trong bộ bài Tây).

  • I need a diamond to complete my flush.
  • Tôi cần một quân bài rô để hoàn thành flush của mình.
  • He discarded a diamond during the game.
  • Anh ta đã đánh bỏ một quân bài rô trong trò chơi.
  • placeholder

5. Sân bóng chày (Khu vực trong các đường nối bốn góc cơ sở; cũng được dùng để chỉ toàn bộ sân bóng chày).

  • The shortstop made an incredible diving catch in the diamond, saving a run for his team.
  • Vị trí ngắn đã thực hiện một cú bắt lặn tuyệt vời trong sân, cứu một điểm cho đội của mình.
  • The outfielder sprinted across the diamond to catch the fly ball before it hit the ground.
  • Cầu thủ ngoại vị đã chạy vượt qua sân để bắt được quả bóng bay trước khi nó chạm đất.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "diamond", việc hỏi "diamond nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.