devastating nghĩa là gì trong tiếng Anh

devastatingadjective

1. Tàn phá, gây thiệt hại nặng nề.

  • The devastating earthquake left the city in ruins, causing widespread destruction and loss of life.
  • Trận động đất kinh hoàng đã để lại thành phố trong tình trạng hoang tàn, gây ra sự phá hủy rộng lớn và mất mát về người.
  • The devastating fire engulfed the entire forest, destroying acres of trees and wildlife habitats.
  • Đám cháy kinh hoàng đã nuốt chửng cả khu rừng, phá hủy hàng mẫu rừng và môi trường sống của động vật hoang dã.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tan phá, gây sốc hoặc làm bạn rất buồn.

  • The devastating news of her father's sudden death left her in a state of utter shock.
  • Tin tức đau lòng về cái chết đột ngột của cha cô ấy đã khiến cô ấy hoàn toàn sốc.
  • The devastating loss in the championship game upset the entire team and their loyal fans.
  • Thất bại đau đớn trong trận chung kết đã làm cả đội và những người hâm mộ trung thành của họ cảm thấy buồn bã.
  • placeholder

3. Mạnh mẽ và ấn tượng (Có sức mạnh lớn và gây ấn tượng mạnh mẽ).

  • The devastating storm left behind a trail of destruction, showcasing its impressive and powerful force.
  • Cơn bão khủng khiếp đã để lại một dải phá hủy, thể hiện sức mạnh ấn tượng và mạnh mẽ của nó.
  • The devastating earthquake shook the city with an impressive and powerful impact, causing widespread damage.
  • Trận động đất khủng khiếp đã làm rung chuyển thành phố với tác động ấn tượng và mạnh mẽ, gây ra thiệt hại rộng lớn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "devastating", việc hỏi "devastating nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.