Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Học Thêm Phát Âm

decoration nghĩa là gì trong tiếng Anh

decorationnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Vật trang trí (Việc làm cho cái gì đó trở nên đẹp mắt hơn vào những dịp đặc biệt).

  • The colorful balloons were the perfect decoration for the birthday party, making the room look festive.
  • Những quả bóng màu sắc rực rỡ là sự trang trí hoàn hảo cho bữa tiệc sinh nhật, làm cho căn phòng trở nên lễ hội.
  • The bride and groom chose elegant flower arrangements as the main decoration for their wedding reception.
  • Cô dâu và chú rể đã chọn những bình hoa lịch lãm làm trang trí chính cho tiệc cưới của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Họa tiết trang trí (Họa tiết, mẫu vẽ, vật liệu,... được thêm vào để làm cho vật đó trở nên đẹp mắt và không đơn điệu).

  • The vase had intricate decorations that made it stand out on the shelf.
  • Cái bình có những họa tiết tinh xảo làm cho nó nổi bật trên kệ.
  • The fabric was adorned with beautiful floral decorations, adding a touch of elegance to the dress.
  • Vải được trang trí bằng những hoa văn hoa đẹp, thêm một chút sang trọng cho chiếc váy.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sự trang trí, sự trang hoàng (Việc làm đẹp, tô điểm cho một vật, không gian bằng cách thêm các chi tiết, họa tiết, màu sắc).

  • The decoration of the room was elegant, with ornate furniture and intricate wallpaper patterns.
  • Việc trang trí của căn phòng rất thanh lịch, với đồ nội thất cầu kỳ và các hoa văn giấy dán tường tinh xảo.
  • She admired the decoration of the cake, with its delicate icing flowers and colorful sprinkles.
  • Cô ấy ngưỡng mộ cách trang trí của chiếc bánh, với những bông hoa kem tinh tế và rải rác những hạt sắc màu.
  • placeholder

4. Hành động trang trí (Việc làm đẹp cho một đối tượng nào đó bằng cách thêm các chi tiết, màu sắc, vật liệu, v.v.).

  • She spent the weekend on the decoration of her living room, choosing new curtains and rearranging furniture.
  • Cô ấy đã dành cả cuối tuần để trang trí phòng khách, chọn rèm mới và sắp xếp lại đồ đạc.
  • The decoration of the bedroom involved painting the walls a soothing shade of blue and adding floral wallpaper.
  • Việc trang trí phòng ngủ bao gồm việc sơn tường một màu xanh dịu và thêm giấy dán tường hoa.
  • placeholder

5. Huân chương, kỷ niệm chương (Một vật phẩm như huy chương hoặc bằng khen được trao tặng như một vinh dự để ghi nhận thành tích hoặc công lao của cá nhân).

  • She proudly displayed her decoration, a gold medal, for winning the prestigious science competition.
  • Cô ấy tự hào trưng bày phần thưởng của mình, một huy chương vàng, vì đã giành chiến thắng trong cuộc thi khoa học uy tín.
  • The soldier received a decoration for his bravery in the line of duty.
  • Người lính nhận được một phần thưởng vì sự dũng cảm của mình trong lúc thi hành nhiệm vụ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "decoration", việc hỏi "decoration nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.