darling nghĩa là gì trong tiếng Anh

darlingadjective

1. Yêu dấu (đặc biệt với ai đó)

  • Darling Miranda, it was great to see you last Sunday.
  • Miranda thân yêu, thật vui khi được gặp em vào Chủ Nhật tuần trước.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. xinh đẹp và dễ thương

  • She looked absolutely darling in her new dress, with a big smile on her face.
  • Cô ấy trông hoàn toàn dễ thương trong chiếc váy mới, với nụ cười to trên mặt.
  • The little girl's laughter was as sweet as her darling dimples and sparkling eyes.
  • Tiếng cười của cô bé ngọt ngào như những nụ cười dễ thương và đôi mắt lấp lánh của cô bé.
  • placeholder

darlingnoun

1. Em yêu, người yêu, dấu yêu (để gọi người mình yêu thương)

  • "I'm so proud of you, darling," her mother said, hugging her tightly after the graduation ceremony.
  • "Mẹ rất tự hào về con, con yêu," mẹ cô nói, ôm chặt lấy cô sau lễ tốt nghiệp.

2. Người rất thân thiện và tử tế.

  • My grandmother is an absolute darling, always ready with a warm smile and a helping hand.
  • Bà tôi là một người tuyệt vời, luôn sẵn sàng với nụ cười ấm áp và bàn tay giúp đỡ.
  • The new teacher quickly became a favorite among the students, known for being a darling.
  • Giáo viên mới nhanh chóng trở thành người được yêu thích nhất trong số học sinh, được biết đến là một người dễ thương.
  • placeholder

3. Bảo bối, người yêu dấu, người được yêu mến (Một người đặc biệt được yêu thích và rất nổi tiếng).

  • My little sister is the family darling, always bringing joy and laughter wherever she goes.
  • Em gái tôi là bảo bối của gia đình, luôn mang lại niềm vui và tiếng cười mọi nơi cô ấy đi.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "darling", việc hỏi "darling nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.