dam nghĩa là gì trong tiếng Anh

damnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đập nước (một công trình xây dựng ngang qua sông để ngăn chặn dòng chảy của nước, thường được sử dụng để tạo hồ chứa nước hoặc sản xuất điện).

  • The construction crew built a dam across the river to create a reservoir for drinking water.
  • Đội ngũ xây dựng đã xây một đập ngăn sông lại để tạo ra một hồ chứa nước uống.
  • The powerful dam halted the river's flow, allowing the formation of a massive lake.
  • Đập mạnh mẽ đã ngăn dòng sông lại, cho phép hình thành một hồ nước lớn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Con đập (công trình xây dựng để tích trữ, điều tiết dòng chảy của nước).

  • The dam was built to collect rainwater and store it for irrigation purposes.
  • Con đập được xây dựng để thu gom nước mưa và lưu trữ nó cho mục đích tưới tiêu.
  • The artificial lake formed by the dam provides a reliable source of water for the community.
  • Hồ nhân tạo được hình thành bởi con đập cung cấp một nguồn nước đáng tin cậy cho cộng đồng.
  • placeholder

3. Con mẹ (con vật, đặc biệt là ngựa).

  • The dam lovingly nuzzled her newborn foal, a beautiful chestnut-colored horse.
  • Con mẹ âu yếm chạm mũi vào con non của mình, một con ngựa màu hạt dẻ tuyệt đẹp.
  • The mare's dam, a strong and protective mother, watched over her playful colt in the field.
  • Con ngựa mẹ, một bà mẹ mạnh mẽ và bảo vệ, đã trông chừng con ngựa con nghịch ngợm của mình trên cánh đồng.
  • placeholder

4. Đê cao su (trong nha khoa).

  • The dentist placed a dam before the filling.
  • Nha sĩ đặt một tấm chắn trước khi làm plomba.
  • My tongue kept hitting the dam during the procedure.
  • Lưỡi của tôi liên tục đụng vào tấm chắn trong quá trình điều trị.
  • placeholder

5. Màng chắn miệng (một công trình xây dựng lớn dùng để chứa nước).

  • She always keeps a dam in her purse.
  • Cô ấy luôn giữ một miếng chắn trong túi xách.
  • Using a dam provides safer oral sex.
  • Sử dụng miếng chắn giúp cho việc quan hệ tình dục miệng an toàn hơn.
  • placeholder

damverb

1. Đắp đập (công trình ngăn dòng chảy của sông, suối để tạo hồ chứa nước, phục vụ tưới tiêu, sản xuất điện, cung cấp nước,...).

  • The engineers will dam the river to create a reservoir for the city's water supply.
  • Các kỹ sư sẽ đắp đập trên sông để tạo ra một hồ chứa nước phục vụ nguồn cung cấp nước cho thành phố.
  • They plan to dam the nearby river, forming a lake that will provide irrigation for the farmland.
  • Họ có kế hoạch đắp đập trên sông gần đó, tạo ra một hồ sẽ cung cấp nước tưới cho đất nông nghiệp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dam", việc hỏi "dam nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.