cypher nghĩa là gì trong tiếng Anh

cyphernoun

1. Mật mã, mật ngữ (Một cách viết bí mật, đặc biệt là một tập hợp các chữ cái hoặc biểu tượng được sử dụng để đại diện cho những người khác).

  • The message was hidden in a complex cypher.
  • Tin nhắn được ẩn trong một mã hóa phức tạp.
  • Only the codebook could unlock the cypher.
  • Chỉ có cuốn sách mã hóa mới có thể mở khóa mã hóa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Con số không; kẻ vô danh (Một người hoặc thứ không quan trọng hoặc không có giá trị).

  • The new intern felt like a cypher in the office, as no one paid attention to their ideas.
  • Thực tập sinh mới cảm thấy mình như một kẻ vô danh trong văn phòng, khi không ai chú ý đến ý kiến của họ.
  • The old book was filled with cyphers, symbols that held no importance to the story.
  • Cuốn sách cũ chứa đầy những kẻ vô danh, những biểu tượng không quan trọng đối với câu chuyện.
  • placeholder

3. mật mã (một hệ thống ký hiệu hoặc con số được sử dụng để đại diện cho thông tin bí mật hoặc để truyền đạt thông tin một cách an toàn).

  • Her cypher was elegantly stitched onto the linen.
  • Huy hiệu của cô ấy được thêu tinh tế lên tấm vải.
  • The antique silver bore the family's cypher.
  • Chiếc đồng bộ cổ xưa mang huy hiệu của gia đình.
  • placeholder

cyphernoun

1. mật mã (cách viết bí mật, sử dụng ký tự đại diện cho ký tự khác)

  • The spy used a cypher to send coded messages to his fellow agents.
  • Điệp viên đã sử dụng một hệ thống mã hóa để gửi tin nhắn mã hóa cho các đồng đội của mình.
  • The ancient Egyptians used hieroglyphs as a form of cypher to communicate important information.
  • Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng các biểu tượng hình vẽ như một hình thức mã hóa để truyền đạt thông tin quan trọng.
  • placeholder

2. vô giá trị (một người hoặc vật không quan trọng)

  • He was just a cypher in the background, unnoticed and unimportant.
  • Anh ta chỉ là một con số không đáng chú ý trong nền, không ai để ý và không quan trọng.
  • The old building had become a cypher in the modern city skyline.
  • Căn nhà cũ đã trở thành một con số không đáng chú ý trong bức tranh hiện đại của thành phố.
  • placeholder

3. Chữ viết tắt tên (viết tắt các chữ cái đầu của tên người và sử dụng để đánh dấu các vật)

  • The artist signed his paintings with a unique cypher made from the initials of his name.
  • Họa sĩ ký tên trên bức tranh của mình bằng một biểu tượng độc đáo được tạo từ chữ cái đầu của tên anh.
  • The royal family had a special cypher that was used to mark official documents and possessions.
  • Gia đình hoàng gia có một biểu tượng đặc biệt được sử dụng để đánh dấu tài liệu chính thức và tài sản.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cypher", việc hỏi "cypher nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.