cycle nghĩa là gì trong tiếng Anh

cyclenoun

1. a2 IELTS <4.0 Xe đạp hoặc xe máy (Phương tiện gồm hai bánh, được sử dụng để di chuyển).

  • I enjoy riding my cycle to work every day, it's a convenient and eco-friendly mode of transportation.
  • Tôi thích đi xe đạp của mình đến công việc hàng ngày, đó là phương tiện di chuyển thuận tiện và thân thiện với môi trường.
  • My brother recently bought a new cycle, and he's been exploring different trails and parks.
  • Anh trai tôi mới mua một chiếc xe đạp mới, và anh ấy đã khám phá các đường mòn và công viên khác nhau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chu kỳ, Vòng tuần hoàn (Sự kiện lặp lại nhiều lần theo một trật tự nhất định).

  • The water cycle involves the continuous movement of water through evaporation, condensation, and precipitation.
  • Chu trình nước bao gồm sự chuyển động liên tục của nước qua quá trình bay hơi, ngưng tụ và mưa.
  • The life cycle of a butterfly starts with an egg, then caterpillar, pupa, and finally, a butterfly.
  • Chu trình đời sống của một con bướm bắt đầu với trứng, sau đó là sâu, nhộng và cuối cùng, một con bướm.
  • placeholder

3. Chu kỳ (một chuỗi hoặc loạt các hành động hoàn chỉnh trong máy móc).

  • The washing machine goes through a cycle of washing, rinsing, and spinning to clean the clothes.
  • Máy giặt thực hiện một chu trình gồm giặt, xả và vắt để làm sạch quần áo.
  • The bicycle chain moves in a continuous cycle, propelling the bike forward with each rotation.
  • Xích đạp xe đạp di chuyển trong một chu trình liên tục, đẩy xe tiến lên với mỗi vòng quay.
  • placeholder

cycleverb

1. Đạp xe (đi lại bằng xe đạp).

  • I love to cycle through the park on sunny days, enjoying the fresh air and scenery.
  • Tôi thích đạp xe qua công viên vào những ngày nắng, thưởng thức không khí trong lành và cảnh đẹp.
  • Let's cycle to the beach tomorrow and have a picnic by the shore.
  • Chúng ta hãy đạp xe đến bãi biển ngày mai và tổ chức một bữa picnic bên bờ biển.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cycle", việc hỏi "cycle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.