cwtch nghĩa là gì trong tiếng Anh

cwtchnoun

1. Ôm (hành động giữ ai đó gần trong vòng tay một cách yêu thương).

  • After a long day, all I wanted was to cwtch with my partner and feel their warmth.
  • Sau một ngày dài, tất cả những gì tôi muốn là được ôm chặt người yêu và cảm nhận hơi ấm của họ.
  • The child ran into their mother's open arms, seeking a comforting cwtch after a nightmare.
  • Đứa trẻ chạy vào vòng tay mở rộng của mẹ, tìm kiếm một cái ôm an ủi sau một cơn ác mộng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. ý nghĩa tiếng Việt (giải thích ngắn gọn bằng tiếng Việt)

  • I gave my dog a cwtch when he was feeling scared during the thunderstorm.
  • Tôi ôm chó của mình khi nó sợ hãi trong cơn bão.
  • A cwtch from my grandma always made me feel safe and loved when I was little.
  • Một cái ôm từ bà luôn khiến tôi cảm thấy an toàn và được yêu thương khi còn nhỏ.
  • placeholder

cwtchnoun

1. sự ôm chặt (hành động ôm ai đó một cách âu yếm và yêu thương)

  • After a long day, all I wanted was a cwtch from my partner to feel better.
  • Sau một ngày dài, tất cả những gì tôi muốn là một cái ôm từ đối tác để cảm thấy tốt hơn.
  • The baby fell asleep peacefully in her mother's cwtch.
  • Em bé đã ngủ say trong vòng tay ôm yêu thương của mẹ.
  • placeholder

cwtchverb

1. Ôm ấp (cách thể hiện tình cảm bằng việc giữ chặt ai đó trong vòng tay một cách âu yếm).

  • After a long day, all I wanted was to cwtch with my partner and feel their warmth.
  • Sau một ngày dài, tất cả những gì tôi muốn là được ôm chặt lấy người bạn đời của mình và cảm nhận sự ấm áp từ họ.
  • The child ran into their mother's arms, seeking a cwtch to comfort them after a nightmare.
  • Đứa trẻ chạy vào vòng tay của mẹ, tìm kiếm sự an ủi sau một cơn ác mộng bằng cách được ôm chặt.
  • placeholder

2. ôm (được ôm chặt trong vòng tay của ai đó một cách yêu thương)

  • She cwtched her baby to sleep, holding him close in a warm embrace.
  • Cô ấy ôm bé vào lòng để bé ngủ, ôm chặt và ấm áp.
  • The couple cwtched on the couch, enjoying each other's company.
  • Cặp đôi ôm nhau trên ghế, thưởng thức sự hiện diện của nhau.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cwtch", việc hỏi "cwtch nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.