cushion nghĩa là gì trong tiếng Anh

cushionnoun

1. Gối (một túi vải được nhồi bằng vật liệu mềm hoặc lông vũ để làm cho ghế ngồi thoải mái hơn).

  • I added a fluffy cushion to my wooden chair to make it more comfortable.
  • Tôi đã thêm một chiếc gối mềm vào ghế gỗ của mình để nó trở nên thoải mái hơn.
  • The airline provided small cushions for passengers to use during the long flight.
  • Hãng hàng không cung cấp những chiếc gối nhỏ cho hành khách sử dụng trong suốt chuyến bay dài.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đệm, Miếng lót (Lớp vật liệu đặt giữa hai bề mặt để giữ chúng cách xa nhau).

  • I placed a soft cushion between the fragile vase and the hard table to prevent any damage.
  • Tôi đã đặt một tấm đệm mềm giữa bình hoa dễ vỡ và bàn cứng để ngăn chặn bất kỳ hư hại nào.
  • The cushion on the chair provided a comfortable layer between my body and the wooden seat.
  • Tấm đệm trên ghế cung cấp một lớp thoải mái giữa cơ thể tôi và ghế gỗ.
  • placeholder

3. Đệm, Miếng lót, Bảo vệ (Cái gì đó giúp giảm bớt sự không thoải mái hoặc bảo vệ bạn khỏi điều gì đó không mong muốn).

  • She placed a soft cushion on the chair to provide comfort during long hours of work.
  • Cô ấy đặt một chiếc đệm mềm lên ghế để tạo sự thoải mái trong những giờ làm việc dài.
  • The financial savings acted as a cushion against unexpected expenses that might arise in the future.
  • Tiết kiệm tài chính đã hoạt động như một bảo vệ chống lại những chi phí bất ngờ có thể phát sinh trong tương lai.
  • placeholder

4. Đệm, Gối (Lớp lót mềm bên trong hoặc xung quanh một vật để giảm chấn động hoặc tăng sự thoải mái).

  • The billiard table's cushion provides a soft barrier for the balls to bounce off during the game.
  • Đệm của bàn bi-a cung cấp một rào cản mềm cho các quả bóng nảy ra trong suốt trận đấu.
  • The cushion's purpose is to prevent the balls from hitting the hard edges of the table.
  • Mục đích của đệm là để ngăn các quả bóng đập vào các cạnh cứng của bàn.
  • placeholder

cushionverb

1. Làm giảm sức tác động của một cú va hoặc rơi.

  • She placed a cushion under the baby to soften the impact of the fall.
  • Cô ấy đặt một cái đệm dưới đứa bé để làm giảm mạnh độ của cú ngã.
  • The thick carpet helped cushion his fall when he tripped over the toy.
  • Thảm dày giúp giảm mạnh độ của cú ngã khi anh ấy vấp phải đồ chơi.
  • placeholder

2. Làm đệm (bảo vệ ai/cái gì khỏi bị tổn thương hoặc hỏng hoặc khỏi những tác động không dễ chịu của cái gì)

  • She used a cushion to protect her fragile items during the move.
  • Cô ấy đã sử dụng một cái gối để bảo vệ những vật dễ vỡ của mình trong quá trình chuyển nhà.
  • The airbags in the car helped cushion the impact of the crash.
  • Các túi khí trong xe ô tô giúp giảm thiểu sự va chạm trong vụ tai nạn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cushion", việc hỏi "cushion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.