cushionnoun
1. Gối (một túi vải được nhồi bằng vật liệu mềm hoặc lông vũ để làm cho ghế ngồi thoải mái hơn).
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. Đệm, Miếng lót (Lớp vật liệu đặt giữa hai bề mặt để giữ chúng cách xa nhau).
3. Đệm, Miếng lót, Bảo vệ (Cái gì đó giúp giảm bớt sự không thoải mái hoặc bảo vệ bạn khỏi điều gì đó không mong muốn).
4. Băng (mép bàn bida để bi nảy). (Lớp lót mềm bên trong hoặc xung quanh một vật để giảm chấn động hoặc tăng sự thoải mái).
cushionverb
1. Làm giảm sức tác động của một cú va hoặc rơi.
2. Làm đệm (bảo vệ ai/cái gì khỏi bị tổn thương hoặc hỏng hoặc khỏi những tác động không dễ chịu của cái gì)
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayKhi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cushion", việc hỏi "cushion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.