curtain nghĩa là gì trong tiếng Anh

curtainnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Rèm (Một tấm vải được treo lên để che cửa sổ).

  • I need to buy a new curtain for my bedroom window because the old one is torn.
  • Tôi cần mua một tấm rèm mới cho cửa sổ phòng ngủ vì cái cũ đã bị rách.
  • The sunlight was too bright, so I closed the curtain to darken the room.
  • Ánh sáng mặt trời quá chói, nên tôi đã kéo rèm lại để làm tối phòng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Rèm mỏng, rèm lưới (Một loại vải mỏng treo ở cửa sổ, cho phép ánh sáng đi vào nhưng ngăn người bên ngoài nhìn thấy vào bên trong).

  • The sun shone brightly through the thin curtain.
  • Ánh nắng mặt trời chiếu sáng qua tấm rèm mỏng.
  • She pulled the curtain closed for privacy.
  • Cô ấy kéo tấm rèm lại để có sự riêng tư.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Rèm (Một tấm vải được treo lên như một bức bình phong trong phòng hoặc xung quanh giường).

  • I closed the curtain to block out the sunlight and create a cozy atmosphere in the room.
  • Tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời và tạo không gian ấm cúng trong phòng.
  • She hung a sheer curtain around her bed to add a touch of elegance to her bedroom.
  • Cô ấy treo một tấm rèm mỏng xung quanh giường để thêm một chút sang trọng cho phòng ngủ của mình.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Rèm sân khấu (Một tấm vải dày, nặng treo trước sân khấu trong nhà hát).

  • The red velvet curtain slowly rose, revealing the actors standing in the spotlight.
  • Bức rèm nhung đỏ từ từ được kéo lên, lộ ra các diễn viên đang đứng dưới ánh đèn sân khấu.
  • The audience eagerly awaited the moment when the curtain would finally open and the show would begin.
  • Khán giả háo hức chờ đợi khoảnh khắc bức rèm cuối cùng sẽ mở ra và vở diễn sẽ bắt đầu.
  • placeholder

5. Thứ che phủ, giấu hoặc bảo vệ một cái gì đó (vật dùng để che, giấu hoặc bảo vệ cái gì).

  • The heavy velvet curtain concealed the stage, building anticipation for the grand reveal.
  • Bức rèm nhung dày che kín sân khấu, tạo nên sự mong đợi cho màn trình diễn hoành tráng.
  • She drew the curtain closed, shielding her from the bright sunlight streaming into the room.
  • Một màn sương mù bao phủ thung lũng, che khuất tầm nhìn.
  • placeholder

curtainverb

1. Che rèm (vật dùng để che, ngăn cản ánh sáng hoặc tầm nhìn vào một không gian nhất định).

  • I need to curtain the living room windows to block out the sunlight.
  • Tôi cần che rèm cửa sổ phòng khách để chặn ánh nắng mặt trời.
  • She decided to curtain her bedroom for privacy and to keep the room dark.
  • Cô ấy quyết định che rèm phòng ngủ để đảm bảo sự riêng tư và giữ cho phòng tối.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "curtain", việc hỏi "curtain nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.