cure nghĩa là gì trong tiếng Anh

cureverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chữa trị, điều trị (quá trình áp dụng các biện pháp y tế để khôi phục sức khỏe).

  • Doctors hope to cure the disease.
  • Bác sĩ hy vọng chữa trị căn bệnh.
  • The medicine should cure his cold.
  • Loại thuốc này nên chữa khỏi cảm lạnh của anh ấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chữa lành, chữa khỏi (làm cho bệnh tình biến mất).

  • The doctor prescribed antibiotics to cure the infection and make the symptoms disappear.
  • Bác sĩ đã kê đơn kháng sinh để chữa lành nhiễm trùng và làm cho các triệu chứng biến mất.
  • Drinking plenty of fluids and resting can help cure a common cold within a few days.
  • Uống nhiều nước và nghỉ ngơi có thể giúp chữa khỏi cảm lạnh thông thường trong vài ngày.
  • placeholder

3. Giải quyết, khắc phục (xử lý một vấn đề một cách thành công).

  • The doctor was able to cure the patient's illness with a simple course of antibiotics.
  • Bác sĩ đã có thể chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân bằng một liệu trình kháng sinh đơn giản.
  • She tried various home remedies to cure her headache, but nothing seemed to work.
  • Cô ấy đã thử nhiều phương pháp chữa bệnh tại nhà để chữa khỏi cơn đau đầu, nhưng dường như không có gì hiệu quả.
  • placeholder

4. Ngăn chặn (đẩy lùi một hành vi xấu hoặc phiền toái).

  • She tried to cure her brother's bad habit of biting his nails by offering him gum.
  • Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn thói quen cắn móng tay xấu của em trai mình bằng cách đề nghị anh ấy nhai kẹo cao su.
  • The teacher used positive reinforcement to cure the students' disruptive behavior in the classroom.
  • Giáo viên đã sử dụng phương pháp tăng cường tích cực để ngăn chặn hành vi gây rối của học sinh trong lớp học.
  • placeholder

5. Muối, ướp, xông khói (Cách xử lý thực phẩm hoặc thuốc lá bằng cách sử dụng khói, muối, nhiệt độ, v.v. để bảo quản).

  • The chef decided to cure the salmon by smoking it, giving it a rich and smoky flavor.
  • Đầu bếp quyết định ướp cá hồi bằng cách hun khói, tạo ra hương vị đậm đà và khói.
  • Farmers often cure meat by salting it, which helps to preserve it for longer periods.
  • Nông dân thường ướp thịt bằng cách sử dụng muối, giúp bảo quản thịt được lâu hơn.
  • placeholder

curenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phương pháp chữa trị (Một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị giúp người bệnh trở nên khỏe mạnh trở lại).

  • The doctor prescribed a new cure for my cold that helped me feel better quickly.
  • Bác sĩ kê đơn một loại thuốc mới để chữa cảm lạnh của tôi, giúp tôi cảm thấy khỏe mạnh nhanh chóng.
  • There is no known cure for the common cold, but rest and fluids can help.
  • Không có phương pháp chữa trị nào được biết đến cho cảm lạnh thông thường, nhưng nghỉ ngơi và uống nước có thể giúp.
  • placeholder

2. Sự chữa trị (hành động chữa bệnh hoặc quá trình được chữa bệnh)

  • The doctor prescribed antibiotics as a cure for my bacterial infection.
  • Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh như một phương pháp chữa trị cho bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn của tôi.
  • The herbal remedy was believed to be a cure for the common cold.
  • Bài thuốc thảo dược được cho là một phương pháp chữa trị cho bệnh cảm lạnh thông thường.
  • placeholder

3. Giải pháp, phương pháp (một điều gì đó giúp giải quyết vấn đề, cải thiện tình hình xấu đi).

  • Laughter is often said to be the best cure for a bad mood.
  • Người ta thường nói tiếng cười là liều thuốc tốt nhất cho tâm trạng tồi tệ.
  • Spending time in nature can be a cure for stress and anxiety.
  • Dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên có thể là phương thuốc chữa căng thẳng và lo âu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cure", việc hỏi "cure nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.