cup nghĩa là gì trong tiếng Anh

cupnoun

1. a1 IELTS <4.0 Cốc (dụng cụ để uống trà, cà phê, v.v.).

  • I poured hot tea into my favorite cup and sipped it slowly, enjoying the warmth.
  • Tôi rót trà nóng vào chiếc cốc yêu thích của mình và nhấp từng ngụm một, thưởng thức hơi ấm.
  • She held the delicate porcelain cup with both hands, savoring the aroma of freshly brewed coffee.
  • Cô ấy cầm chiếc cốc sứ mỏng manh bằng cả hai tay, thưởng thức mùi hương của cà phê mới pha.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Cốc (đơn vị đo lường chất lỏng hoặc chứa đựng thức uống).

  • The cup was hot and delicious.
  • Cốc đó nóng và ngon.
  • I drank the entire cup quickly.
  • Tôi uống hết cốc nhanh chóng.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Cúp : Chiếc cốc lớn thường làm bằng vàng hoặc bạc, có cuống, đôi khi có hai quai, được trao làm giải thưởng trong các cuộc thi.

  • The winning team hoisted the cup in celebration.
  • Đội chiến thắng nâng chiếc cúp lên để ăn mừng.
  • He dreamed of winning the cup someday.
  • Anh ấy mơ về việc giành chiếc cúp một ngày nào đó.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Cúp : giải thi đấu thể thao mà phần thưởng là chiếc cúp.

  • The national team fought hard for the cup.
  • Đội tuyển quốc gia đã chiến đấu hết mình để giành được cúp.
  • Our local team finally won the cup.
  • Đội địa phương của chúng tôi cuối cùng cũng giành được cúp.
  • placeholder

5. Cốc (đơn vị đo lường dùng trong nấu ăn, thường là ở Mỹ; một dụng cụ bằng kim loại hoặc nhựa để đo lượng này).

  • The recipe calls for one cup of flour, so make sure to measure it accurately.
  • Công thức yêu cầu một cốc bột mì, vì vậy hãy chắc chắn đo lường chính xác.
  • She poured the milk into a measuring cup to ensure she had exactly one cup.
  • Cô ấy đổ sữa vào cốc đo để đảm bảo mình có đúng một cốc.
  • placeholder

6. Cốc (đồ vật có hình dạng của cốc).

  • She poured hot tea into the delicate china cup, savoring its elegant shape.
  • Cô ấy rót trà nóng vào chiếc cốc sứ mỏng manh, thưởng thức hình dáng thanh lịch của nó.
  • The barista handed me a steaming cup of coffee, perfectly molded to fit my hand.
  • Barista đưa cho tôi một cốc cà phê nóng hổi, được tạo hình hoàn hảo để vừa vặn với tay tôi.
  • placeholder

7. Áo ngực (phần che ngực). (đồ vật dùng để chứa hoặc đựng thức uống).

  • The bra's cup was too small for her.
  • Cúp áo ngực này quá nhỏ so với cô ấy.
  • She adjusted the cup for better support.
  • Cô ấy điều chỉnh cúp áo để có độ nâng đỡ tốt hơn.
  • placeholder

8. Ly rượu trái cây (đồ uống làm từ rượu trộn với nước ép trái cây, ví dụ). (đồ uống pha trộn từ rượu vang và, ví dụ, nước ép trái cây).

  • We enjoyed a refreshing cup on the warm summer evening.
  • Chúng tôi đã thưởng thức một ly cup giải khát vào buổi tối mùa hè ấm áp.
  • The party featured a large punch bowl filled with festive cup.
  • Bữa tiệc có một bát punch lớn chứa đầy cup lễ hội.
  • placeholder

9. Cốc (đồ vật dùng để chứa hoặc đựng thức uống).

  • The golfer skillfully aimed his ball towards the cup, hoping for a hole-in-one.
  • Tay golf một cách khéo léo hướng quả bóng về phía lỗ, hy vọng đạt được cú đánh hole-in-one.
  • The cup on the green was strategically placed to challenge the golfers' putting skills.
  • Lỗ trên sân cỏ được đặt một cách chiến lược để thách thức kỹ năng đánh bóng gần lỗ của các golfer.
  • placeholder

10. Cốc (dụng cụ để uống nước hoặc chứa đồ uống).

  • He adjusted his cup before the baseball game.
  • Anh ấy điều chỉnh cái cốc của mình trước trận đấu bóng chày.
  • The player's cup prevented a serious injury.
  • Cốc của người chơi đã ngăn chặn một vết thương nghiêm trọng.
  • placeholder

cupverb

1. Đặt tay thành hình chén.

  • She cupped her hands to catch the rainwater dripping from the roof.
  • Cô ấy nắm tay lại để hứng nước mưa đang rơi từ mái nhà.
  • The child cupped his hands to drink water from the stream.
  • Đứa trẻ nắm tay lại để uống nước từ dòng suối.
  • placeholder

2. Cầm (để giữ một thứ gì đó, làm tay thành hình tròn)

  • She cupped her hands to catch the rainwater dripping from the roof.
  • Cô ấy nắm chặt tay lại để hứng nước mưa đang rơi từ mái nhà.
  • The child cupped the butterfly gently in his hands before releasing it back into the garden.
  • Đứa trẻ nắm nhẹ con bướm trong tay trước khi thả nó trở lại vườn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cup", việc hỏi "cup nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.