ct nghĩa là gì trong tiếng Anh

ctabbreviation

1. công ty (đơn vị kinh doanh, tổ chức).

  • The diamond ring weighs 1 ct, indicating it is a one-carat stone.
  • Chiếc nhẫn kim cương nặng 1 ct, cho thấy đó là một viên đá một carat.
  • The jeweler informed me that the necklace has a total weight of 2.5 ct.
  • Người bán trang sức thông báo với tôi rằng chiếc vòng cổ có tổng trọng lượng 2.5 ct.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. xu (đơn vị tiền tệ nhỏ hơn đồng). (đơn vị kinh doanh), cent (đơn vị tiền tệ phụ của đồng đô la, thường dùng trong giao dịch quốc tế).

  • This candy costs 25 ct.
  • Cái kẹo này có giá 25 xu.
  • I only have 10 ct in my pocket.
  • Tôi chỉ có 10 xu trong túi.
  • placeholder

3. Công ty (tổ chức kinh doanh).

  • My lawyer's office is at 123 Main St, Ct.
  • Văn phòng luật sư của tôi địa chỉ là 123 Main St, Ct.
  • The courthouse is located on Elm St, Ct.
  • Tòa án nằm trên đường Elm St, Ct.
  • placeholder

Ctabbreviation

1. Ct: "phân" (đơn vị đo trọng lượng vàng)

  • The diamond ring is 1 Ct, meaning it weighs one carat.
  • Chiếc nhẫn kim cương có trọng lượng 1 Ct, có nghĩa là nó nặng một carat.
  • The necklace has a total of 5 Ct of diamonds set in it.
  • Chiếc dây chuyền có tổng cộng 5 Ct kim cương được đặt vào.
  • placeholder

2. Ct: cent(s) (đơn vị tiền tệ)

  • This candy costs 25 Ct.
  • Cái kẹo này có giá 25 xu.
  • The newspaper is priced at 50 Ct.
  • Tờ báo này có giá 50 xu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "ct", việc hỏi "ct nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.