crunch nghĩa là gì trong tiếng Anh

crunchadjective

1. tiếng ồn (âm thanh lớn và sắc nét)

  • The crunch sound of leaves underfoot signaled the arrival of autumn.
  • Âm thanh rì rào của lá dưới chân báo hiệu sự đến của mùa thu.
  • The crunch of fresh snow beneath their boots echoed through the quiet forest.
  • Âm thanh rì rào của tuyết tươi dưới đôi giày của họ vang lên trong khu rừng yên tĩnh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

crunchnoun

1. Tiếng nghiến, tiếng giòn (âm thanh phát ra khi cái gì đó cứng bị ép hoặc nghiền nát).

  • I heard a loud crunch as I stepped on the fallen leaves in the forest.
  • Tôi nghe thấy tiếng rít lớn khi bước lên những chiếc lá rơi trên rừng.
  • The crunch of the potato chips echoed through the empty room as I took a bite.
  • Tiếng giòn của khoai tây chiên vang vọng qua căn phòng trống khi tôi cắn một miếng.
  • placeholder

2. Tình huống khó khăn, quyết định (một tình huống hoặc thông tin quan trọng và thường không dễ chịu).

  • The company faced a financial crunch, forcing them to lay off several employees.
  • Công ty đang đối mặt với tình trạng khó khăn tài chính do doanh số bán hàng giảm và chi phí tăng.
  • The team was under a time crunch to finish the project before the deadline.
  • Chúng tôi đang trong tình trạng hết hạn để hoàn thành dự án trước thời hạn.
  • placeholder

3. Tình trạng khan hiếm, thiếu thốn (một tình huống mà đột nhiên không đủ thứ gì đó, đặc biệt là tiền).

  • The company faced a financial crunch when their major investor pulled out unexpectedly.
  • Chúng tôi đang gặp khó khăn trong tháng này và cần cắt giảm chi phí.
  • Many families experience a food crunch towards the end of the month, struggling to make ends meet.
  • Công ty đang đối mặt với tình trạng khó khăn tài chính do doanh số bán hàng giảm.
  • placeholder

4. bài tập gập bụng (một bài tập thể dục nhằm tăng cường cơ bụng bằng cách nằm ngửa và nâng phần trên của cơ thể lên vị trí ngồi).

  • I do crunches every morning to strengthen my stomach muscles and improve my core stability.
  • Tôi làm động tác gập bụng mỗi sáng để tăng cường cơ bắp bụng và cải thiện sự ổn định của cơ lõi.
  • She found it challenging to do crunches at first, but with practice, her abs became stronger.
  • Ban đầu, cô ấy thấy khó khăn khi thực hiện động tác gập bụng, nhưng với việc luyện tập, cơ bụng của cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.
  • placeholder

crunchverb

1. tiếng kêu lạch cạch khi nhai (hành động nhai mạnh và phát ra âm thanh lớn)

  • I could hear him crunching on the chips during the movie.
  • Tôi có thể nghe anh ấy nhai những viên khoai tây trong suốt bộ phim.
  • The sound of the leaves crunching underfoot was soothing.
  • Âm thanh của lá rơi nghiền nát dưới chân làm dịu đi.
  • placeholder

2. tiếng kêu lạch cạch (âm thanh giống như vật cứng bị ép hoặc bị nghiền; làm cho vật gì đó phát ra âm thanh như vậy)

  • I could hear the crunch of leaves under my feet as I walked through the forest.
  • Tôi có thể nghe tiếng vụt của lá dưới chân khi tôi đi qua rừng.
  • The sound of the crunch of the potato chips echoed through the room.
  • Âm thanh của tiếng vụt của khoai tây lan tỏa khắp phòng.
  • placeholder

3. tiếng kêu lạch cạch của vật cứng bị ép hoặc nghiền.

  • I could hear the crunch of leaves under my feet as I walked through the forest.
  • Tôi có thể nghe tiếng vụt của lá dưới chân khi tôi đi qua rừng.
  • The snow began to crunch beneath the weight of the heavy boots trudging through it.
  • Tuyết bắt đầu vụt dưới trọng lượng của những đôi giày nặng đang bước qua.
  • placeholder

4. xử lý dữ liệu lớn một cách nhanh chóng

  • The accountant had to crunch numbers all night to meet the deadline.
  • Kế toán viên phải tính toán suốt đêm để kịp thời hạn.
  • Our team had to crunch through the data to find the key insights.
  • Nhóm của chúng tôi phải xử lý dữ liệu để tìm ra những thông tin quan trọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crunch", việc hỏi "crunch nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.