crown nghĩa là gì trong tiếng Anh

crownnoun

1. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Vương miện (Một vật trang trí hình vòng, thường được làm từ vàng và đá quý, mà vua hoặc hoàng hậu đội trên đầu trong các dịp chính thức). 

  • The queen's crown, adorned with diamonds and rubies, sparkled brightly as she entered the grand hall.
  • Chiếc vương miện của nữ hoàng, được trang trí bằng kim cương và hồng ngọc, lấp lánh rực rỡ khi bà bước vào đại sảnh.
  • The king's golden crown, encrusted with emeralds, symbolized his authority and power over the kingdom.
  • Chiếc vương miện vàng của vua, đính kèm ngọc lục bảo, tượng trưng cho quyền lực và sức mạnh của ông đối với vương quốc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Vương miện, Quyền lực hoàng gia (Một vật dụng trang trí đội trên đầu biểu thị quyền lực hoặc vị thế của vua chúa; Biểu tượng quyền lực hoặc sự quản lý của một quốc gia được đại diện bởi vua hoặc hoàng hậu). 

  • The crown is responsible for making important decisions and governing the country.
  • Chính phủ chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng và quản lý đất nước.
  • The king's role is to represent the crown and ensure the well-being of the nation.
  • Vai trò của vua là đại diện cho chính phủ và đảm bảo sự thịnh vượng của quốc gia.
  • placeholder

3. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Vương miện, quyền lực hoặc vị thế của một vua hoặc hoàng hậu.  

  • The crown symbolizes the authority and sovereignty of a monarch, representing their position as ruler.
  • Vương miện tượng trưng cho quyền lực và chủ quyền của một vị vua hoặc hoàng hậu, đại diện cho vị trí của họ như là người cai trị.
  • The king's crown, adorned with jewels and gold, is a powerful symbol of his royal status.
  • Vương miện của vua, được trang trí bằng đá quý và vàng, là biểu tượng mạnh mẽ của địa vị hoàng gia của ông.
  • placeholder

4.  Vương miện, Hoa văn (Một vòng hoa, lá, v.v., đeo trên đầu của ai đó, đôi khi là biểu tượng của chiến thắng). 

  • The beauty queen proudly wore a crown of roses on her head after winning the pageant.
  • Hoa hậu tự hào đội một vương miện hoa hồng trên đầu sau khi chiến thắng cuộc thi sắc đẹp.
  • The ancient Greek athletes were honored with a crown of laurel leaves for their victories.
  • Các vận động viên Hy Lạp cổ đại được tôn vinh bằng một vương miện lá nguyệt quế cho những chiến thắng của họ.
  • placeholder

5.  Ngôi vô địch, chiếc cúp, quán quân (trong thể thao). (Danh hiệu dành cho người chiến thắng trong một cuộc thi đấu thể thao). 

  • The team celebrated their victory by proudly wearing the crown of the basketball tournament.
  • Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng của mình bằng cách tự hào đội vương miện của giải bóng rổ.
  • After years of hard work, she finally claimed the crown as the champion of the swimming competition.
  • Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng giành được vương miện như là nhà vô địch của cuộc thi bơi lội.
  • placeholder

6.  Vương miện, mão (phần trên cùng của đầu hoặc một chiếc mũ). 

  • She placed the delicate tiara on her head, feeling like a queen with her crown.
  • Cô ấy đặt chiếc vương miện mảnh mai lên đầu, cảm thấy như một nữ hoàng với chiếc vương miện của mình.
  • The little girl proudly wore a paper crown on her head during the birthday party.
  • Cô bé tự hào đội một chiếc vương miện giấy trên đầu trong bữa tiệc sinh nhật.
  • placeholder

7.  Vương miện, đỉnh cao (phần cao nhất hoặc quan trọng nhất của cái gì). 

  • The crown of the mountain offered breathtaking views of the surrounding landscape.
  • Đỉnh núi mang lại những khung cảnh hùng vĩ tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh.
  • The queen's crown sparkled with diamonds and pearls, symbolizing her royal status.
  • Vương miện của nữ hoàng lấp lánh với kim cương và ngọc trai, biểu tượng cho địa vị hoàng gia của bà.
  • placeholder

8.  Cổ rễ, cổ thân cây. (phần của cây nằm ngay trên và dưới mặt đất). 

  • The crown of the rose bush is where the stems emerge from the soil.
  • Phần ngọn của bụi hồng là nơi các cành mọc ra từ đất.
  • The gardener carefully removed the weeds around the crown of the young sapling.
  • Người làm vườn cẩn thận loại bỏ cỏ dại xung quanh phần ngọn của cây giống non.
  • placeholder

9.  Đỉnh cây (dùng để chỉ vật đội lên đầu của vua, hoàng hậu); Đỉnh, chóp (phần trên cùng của một vật, như đỉnh của cây); Vương quyền, quyền lực tối cao. 

  • The crown of the oak tree stood tall and proud, reaching towards the clear blue sky.
  • Đỉnh của cây sồi đứng cao và tự hào, vươn lên bầu trời xanh trong.
  • The gardener carefully pruned the branches to maintain the crown's symmetrical shape.
  • Người làm vườn cẩn thận tỉa cành để giữ hình dạng đối xứng của đỉnh cây.
  • placeholder

10.  Mão răng, chụp răng, bọc răng sứ (Một loại phụ kiện đội đầu biểu thị quyền lực hoặc vị thế cao trong xã hội). 

  • After my root canal, the dentist placed a crown on my tooth to protect it.
  • Sau khi tôi làm thủ tục lấy tủy, bác sĩ nha khoa đã đặt một chiếc mão lên răng của tôi để bảo vệ nó.
  • The crown on my front tooth looks so natural that no one can tell it's artificial.
  • Chiếc mão trên răng cửa của tôi trông tự nhiên đến mức không ai có thể nhận ra nó là nhân tạo.
  • placeholder

11.  Vương miện, mão (loại mũ dành cho vua chúa, hoàng gia); Đỉnh, ngọn (phần trên cùng hoặc cao nhất của cái gì đó); Răng sứ (phần của răng nhân tạo được gắn lên trên răng thật). 

  • The dentist recommended a crown to protect the exposed part of my tooth above the gum.
  • Nha sĩ khuyên nên đặt mão răng để bảo vệ phần răng phơi bày trên nướu.
  • The crown is the visible part of the tooth that you can see when you smile.
  • Mão răng là phần của răng bạn có thể thấy khi bạn cười.
  • placeholder

12.  Vương miện, hoa văn hình vương miện hoặc huy hiệu.  

  • The queen's crown, adorned with sparkling jewels, was the highlight of the royal ceremony.
  • Chiếc vương miện của nữ hoàng, được trang trí bằng những viên đá quý lấp lánh, là điểm nhấn của lễ kỷ niệm hoàng gia.
  • The beauty pageant winner proudly wore her crown, symbolizing her victory and grace.
  • Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp tự hào đội chiếc vương miện của mình, biểu tượng cho chiến thắng và duyên dáng của cô ấy.
  • placeholder

13.  Đơn vị tiền tệ ở một số quốc gia Châu Âu. (một loại mũ đội đầu biểu thị quyền lực hoặc vị thế cao trong xã hội, thường được sử dụng bởi vua chúa hoặc các thành viên của gia đình hoàng gia). 

  • In Denmark, the crown is the official currency, and you can use it to buy goods and services.
  • Ở Đan Mạch, đồng crown là đơn vị tiền tệ chính thức, và bạn có thể sử dụng nó để mua hàng hóa và dịch vụ.
  • The British crown is a valuable coin that is still used in some countries today.
  • Đồng crown Anh là một đồng tiền có giá trị cao vẫn được sử dụng ở một số quốc gia ngày nay.
  • placeholder

14.  Một đồng tiền cũ của Anh trị giá năm shilling (= hiện nay là 25p). : [vương miện (một loại mũ đội đầu biểu thị quyền lực hoặc vị thế cao trong xã hội, thường dùng cho vua chúa); đỉnh (phần cao nhất, ví dụ như đỉnh của một ngọn núi)]. 

  • In the past, a crown was a British coin that had a value of five shillings.
  • Trước đây, một đồng crown là một đồng tiền của Anh có giá trị năm shilling.
  • The crown, an old British coin, was equivalent to 25p in today's currency.
  • Đồng crown, một đồng tiền cũ của Anh, tương đương với 25p trong tiền tệ hiện nay.
  • placeholder

crownverb

1.  Đội mũ miện; tôn lên làm vua/nữ hoàng. (đặt vương miện lên đầu của vua hoặc nữ hoàng mới trong một nghi lễ chính thức để chứng tỏ quyền lực hoàng gia) 

  • The queen's coronation ceremony included the traditional moment when the Archbishop of Canterbury crowned her.
  • Lễ đăng quang của nữ hoàng bao gồm khoảnh khắc truyền thống khi Tổng Giám mục Canterbury đội vương miện cho bà.
  • The royal jeweler carefully crafted a beautiful crown to be placed on the king's head.
  • Thợ kim hoàng gia đã cẩn thận chế tác một chiếc vương miện đẹp để đặt lên đầu vua.
  • placeholder

2.  đỉnh (hình thành hoặc che phủ phần đỉnh của cái gì đó) 

  • The king's crown was made of gold and encrusted with precious jewels.
  • Vương miện của vua được làm từ vàng và trang sức quý giá.
  • The chef decided to crown the cake with a layer of rich chocolate ganache.
  • Đầu bếp quyết định trang trí chiếc bánh bằng một lớp sô cô la ganache đậm đà.
  • placeholder

3.  hoàn thiện, làm cho hoàn chỉnh hoặc hoàn hảo bằng cách thêm một thành tựu, một thành công, vv.  

  • Winning the championship game will crown our successful season.
  • Chiến thắng trận chung kết sẽ làm hoàn thiện mùa giải thành công của chúng tôi.
  • The final project will crown our hard work throughout the semester.
  • Dự án cuối cùng sẽ làm hoàn thiện công việc khó khăn của chúng tôi suốt cả học kỳ.
  • placeholder

4.  Đánh ai đó vào đầu.  

  • The king would crown his enemies with a swift blow to the head.
  • Vua sẽ đánh đối thủ của mình trên đầu.
  • The bully threatened to crown anyone who dared to challenge him.
  • Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ đánh ai dám thách thức anh ta.
  • placeholder

5.  niềng răng (đặt một lớp bọc giả trên răng) 

  • The dentist recommended crowning the cracked tooth to protect it from further damage.
  • Nha sĩ khuyến nghị đặt một vương miện cho cái răng bị nứt để bảo vệ nó khỏi tổn thương tiếp theo.
  • After the root canal, the dentist will crown the tooth to restore its appearance and function.
  • Sau khi trị nướu, nha sĩ sẽ đặt vương miện cho cái răng để khôi phục lại hình dáng và chức năng của nó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crown", việc hỏi "crown nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.