Định nghĩa
Thành ngữ

crest nghĩa là gì trong tiếng Anh

crestnoun

1. Đỉnh hoặc ngọn (Phần cao nhất của một ngọn đồi, sóng, hoặc vật gì đó tương tự).

  • From the crest of the hill, we could see the breathtaking view of the entire valley.
  • Từ đỉnh đồi, chúng tôi có thể nhìn thấy toàn bộ khung cảnh ngoạn mục của thung lũng.
  • The surfer rode the wave with skill, reaching the crest before gracefully gliding back down.
  • Người lướt sóng điều khiển ván với kỹ năng, đạt đến đỉnh sóng trước khi một cách duyên dáng trượt xuống.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Huy hiệu, Quốc huy (Biểu tượng, dấu hiệu đặc trưng của một gia đình, tổ chức, quốc gia có lịch sử lâu đời).

  • The family crest was proudly displayed on the wall.
  • Huy hiệu gia đình được trưng bày tự hào trên tường.
  • Each member wore a ring with the team crest.
  • Mỗi thành viên đều đeo nhẫn có huy hiệu đội.
  • placeholder

3. Mào (Lông trên đỉnh đầu của chim đứng dựng lên).

  • The peacock proudly displayed its vibrant crest, with feathers standing tall on its head.
  • Con công tự hào trưng bày bộ lông màu sắc trên đỉnh đầu của nó.
  • The rooster's red crest added a touch of elegance to its overall appearance.
  • Lông đỏ của con gà trống đứng thẳng khi nó đi chập chững xung quanh sân trại.
  • placeholder

crestverb

1. đỉnh (đạt đến đỉnh của một ngọn đồi, núi hoặc sóng)

  • The hikers finally reached the crest of the mountain after a long and challenging climb.
  • Những người leo núi cuối cùng đã đạt đến đỉnh núi sau một chặng đường dài và thách thức.
  • The surfer rode the wave until it began to crest, then gracefully rode it back to shore.
  • Người lướt sóng đã lướt trên sóng cho đến khi nó bắt đầu lên đỉnh, sau đó điều khiển nó một cách uyển chuyển trở lại bờ biển.
  • placeholder

2. Đỉnh (đạt đến mức cao nhất trước khi giảm xuống)

  • The wave began to crest, towering high above the surfers before crashing down.
  • Sóng bắt đầu đạt đến đỉnh điểm, cao vút hơn cả những người lướt sóng trước khi đổ sụp.
  • The mountain's peak seemed to crest the clouds, reaching its highest point in the sky.
  • Đỉnh núi dường như vươn lên cao hơn đám mây, đạt đến điểm cao nhất trên bầu trời.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crest", việc hỏi "crest nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.