crazy nghĩa là gì trong tiếng Anh
crazyadjective
1. a2 IELTS <4.0 Điên, khùng, rồ (không hợp lý, ngớ ngẩn).
- It's crazy to go swimming in this stormy weather; it's not sensible and extremely dangerous.
- Đi bơi trong thời tiết bão bùng thật điên rồ; nó không hợp lý và cực kỳ nguy hiểm.
- Don't be so crazy as to believe everything you read on the internet; it's often stupid and false.
- Đừng ngốc nghếch đến mức tin tất cả những gì bạn đọc trên internet; thường thì nó vô lý và sai lầm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Điên tiết, tức giận (Cảm giác giận dữ mạnh mẽ, không kiểm soát được).
- My boss went crazy when he found out I accidentally deleted an important file.
- Sếp tôi điên tiết khi biết tôi vô tình xóa một tệp quan trọng.
- The customer became crazy after waiting in line for hours without any assistance.
- Khách hàng trở nên điên tiết sau khi chờ đợi hàng giờ mà không được hỗ trợ.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Điên cuồng (rất hứng thú hoặc phấn khích về điều gì đó).
- She was crazy about the new book, reading it in one sitting and raving about it to everyone.
- Cô ấy điên cuồng về cuốn sách mới, đọc nó trong một lần ngồi và nói về nó với mọi người.
- The kids went crazy when they saw the ice cream truck coming down the street.
- Bọn trẻ điên lên khi thấy xe bán kem xuất hiện trên đường.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Điên cuồng (yêu ai đó một cách mạnh mẽ, không kiểm soát được).
- She's crazy about him, always smiling and blushing whenever he's around.
- Cô ấy điên cuồng vì anh ấy, lúc nào cũng mỉm cười và đỏ mặt mỗi khi anh ấy ở gần.
- He's head over heels crazy for her, showering her with love and affection.
- Anh ấy yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên, luôn tặng cô ấy tình yêu và sự quan tâm.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Điên, loạn trí - Mắc bệnh tâm thần khiến ai đó không thể suy nghĩ hoặc hành xử bình thường.
- She was acting crazy, talking to imaginary friends and laughing uncontrollably.
- Cô ấy đang hành xử điên rồ, nói chuyện với bạn tưởng tượng và cười không kiểm soát được.
- The crazy man on the street was shouting nonsensical words and scaring passersby.
- Người đàn ông điên rồ trên đường đang hét lên những từ không có nghĩa và làm sợ người qua đường.
placeholder
crazyadverb
1. Cực kỳ, điên cuồng (mức độ rất cao, không bình thường).
- She was crazy excited when she found out she won the lottery.
- Cô ấy cực kỳ phấn khích khi biết mình đã trúng số.
- The roller coaster ride was crazy fast, making everyone scream with excitement.
- Chuyến đi tàu lượn siêu tốc cực kỳ nhanh, khiến mọi người hét lên vì thích thú.
placeholder
crazynoun
1. Điên, khùng (mang ý nghĩa về người có ý tưởng kỳ lạ hoặc mắc bệnh tâm thần).
- It's important to be understanding and supportive towards individuals struggling with mental illness, instead of labeling them as crazy.
- Quan trọng là phải thấu hiểu và hỗ trợ những người đang vật lộn với bệnh tâm thần, thay vì gắn mác họ là điên.
- Using the term "crazy" to describe someone with strange ideas can be hurtful and disrespectful.
- Sử dụng từ "điên" để mô tả ai đó có ý tưởng lạ lùng có thể làm tổn thương và thiếu tôn trọng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crazy", việc hỏi "crazy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.