crawl nghĩa là gì trong tiếng Anh

crawlnoun

1. bò (tốc độ rất chậm)

  • The traffic was moving at a crawl due to the heavy snowfall.
  • Giao thông di chuyển chậm như sên do tuyết rơi dày.
  • The baby took his first crawl across the living room floor.
  • Em bé đã bắt đầu bò trên sàn phòng khách.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. kiểu bơi trườn sấp (bơi nhanh bằng cách nằm sấp, quạt tay luân phiên qua đầu, kết hợp đạp chân). (một kiểu bơi nhanh bằng cách đẩy một cánh tay qua đầu, sau đó là cánh tay còn lại, đồng thời đạp bằng chân)

  • She won the race using the crawl.
  • Cô ấy đã thắng cuộc đua bằng kiểu bơi trườn sấp.
  • He prefers the crawl over other strokes.
  • Anh ấy thích kiểu bơi trườn sấp hơn các kiểu bơi khác.
  • placeholder

crawlverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bò (di chuyển bằng cách dùng tay và đầu gối hoặc giữ cơ thể sát mặt đất).

  • The baby learned to crawl by moving forward on her hands and knees, exploring the room.
  • Em bé học bò bằng cách di chuyển về phía trước trên bàn tay và đầu gối của mình, khám phá căn phòng.
  • The soldier had to crawl through the muddy trench, keeping his body close to the ground.
  • Người lính phải bò qua hào lầy, giữ cơ thể gần sát mặt đất.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bò (di chuyển bằng cách sử dụng các chân, thường áp dụng cho côn trùng, nhện, v.v.).

  • The caterpillar began to crawl slowly across the leaf, using its tiny legs to propel itself forward.
  • Con sâu bướm bắt đầu bò chậm rãi qua lá, sử dụng những chân nhỏ bé của mình để đẩy mình tiến lên.
  • I watched in awe as the spider crawled up the wall, effortlessly navigating its way to the ceiling.
  • Tôi nhìn mê mẩn khi con nhện bò lên tường, dễ dàng di chuyển lên trần nhà.
  • placeholder

3. Bò (di chuyển chậm rãi bằng cách sử dụng tay và chân hoặc bụng).

  • The snail began to crawl across the garden, moving forward at an incredibly slow pace.
  • Con ốc sên bắt đầu bò qua khu vườn, di chuyển với tốc độ cực kỳ chậm.
  • The traffic was so heavy that the cars could only crawl forward, inch by inch.
  • Giao thông quá đông khiến các xe chỉ có thể bò tới từng chút một.
  • placeholder

4. Nịnh bợ, nịnh hót (Hành động quá mức thân thiện hoặc giúp đỡ ai đó có quyền lực một cách không chân thành, nhất là để đạt được lợi ích từ họ).

  • Despite his true feelings, John decided to crawl to his boss in hopes of a promotion.
  • Mặc dù không thực sự muốn, John quyết định nịnh bợ sếp của mình với hy vọng được thăng chức.
  • Sarah's constant crawling to the teacher made her classmates question her sincerity.
  • Thái độ nịnh bợ giáo viên liên tục của Sarah khiến các bạn học của cô ấy nghi ngờ về sự chân thành của cô ấy.
  • placeholder

5. lục lọi (tìm kiếm trên internet để ghi và liệt kê dữ liệu)

  • The search engine uses bots to crawl websites and gather information for indexing.
  • Công cụ tìm kiếm sử dụng bot để crawl các trang web và thu thập thông tin để lập chỉ mục.
  • The web crawler will crawl through thousands of pages to find relevant data for analysis.
  • Web crawler sẽ crawl qua hàng ngàn trang để tìm dữ liệu liên quan cho phân tích.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crawl", việc hỏi "crawl nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.