cozy nghĩa là gì trong tiếng Anh

cozyadjective

1. Ấm cúng, thoải mái và an toàn, đặc biệt là trong không gian nhỏ.

  • After a long day of hiking, we found a cozy cabin in the woods to rest and warm up.
  • Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi tìm thấy một cabin ấm cúng trong rừng để nghỉ ngơi và làm ấm.
  • The living room was decorated with soft pillows and warm blankets, creating a cozy atmosphere.
  • Phòng khách được trang trí với những chiếc gối mềm và chăn ấm, tạo nên một không gian ấm cúng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ấm cúng và riêng tư (Cảm giác thoải mái, thân mật và có không gian riêng tư).

  • Our small cabin in the woods had a cozy atmosphere, perfect for a relaxing weekend getaway.
  • Căn nhà nhỏ của chúng tôi trong rừng có không khí ấm cúng, hoàn hảo cho một kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn.
  • The coffee shop had a cozy corner with plush armchairs, where customers could enjoy their drinks in peace.
  • Quán cà phê có một góc ấm cúng với những chiếc ghế bành mềm mại, nơi khách hàng có thể thưởng thức đồ uống trong yên bình.
  • placeholder

3. Dễ dãi (tiện lợi, không quá coi trọng đạo đức/sự thật).

  • The politician had a cozy relationship with the developers, bypassing regulations.
  • Nhà chính trị gia có mối quan hệ thân thiết bất chính với các nhà phát triển, bỏ qua các quy định.
  • He benefited from a cozy deal, securing the contract unfairly.
  • Anh ta hưởng lợi từ một thỏa thuận mờ ám, giành được hợp đồng một cách không công bằng.
  • placeholder

cozyverb

1. Ấm cúng (mô tả về cảm giác thoải mái, ấm áp và dễ chịu)

  • She cozied up on the couch with a warm blanket and a good book.
  • Cô ấy nằm sát vào ghế sofa với một cái chăn ấm và một cuốn sách hay.
  • The cat cozied into the soft bed, purring contentedly.
  • Con mèo nằm sát vào giường mềm, rên rỉ hạnh phúc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cozy", việc hỏi "cozy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.