cover nghĩa là gì trong tiếng Anh
coververb
1. a2 IELTS <4.0 Che, Phủ, Bao phủ (Che đậy hoặc bảo vệ một cái gì đó).
- She used a tablecloth to cover the dining table and protect it from scratches.
- Cô ấy đã dùng một tấm khăn trải bàn để che lên bàn ăn và bảo vệ nó khỏi bị trầy xước.
- The artist decided to cover the old mural with a fresh coat of paint.
- Họa sĩ quyết định che lên bức bích họa cũ bằng một lớp sơn mới.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Che phủ, Bao phủ (Là việc phủ lên, bao bọc lên bề mặt của một vật nào đó).
- The snow will cover the ground overnight, creating a beautiful winter landscape.
- Tuyết sẽ phủ kín mặt đất qua đêm, tạo nên một cảnh quan mùa đông tuyệt đẹp.
- Please cover the cake with a layer of frosting before adding any decorations.
- Làm ơn phủ một lớp kem lên bánh trước khi thêm bất kỳ trang trí nào.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Phủ, Che (đặt hoặc trải một lớp chất lỏng, bụi, v.v. lên ai/cái gì).
- Please cover the cake with a layer of frosting to make it look more appealing.
- Hãy phủ lên bánh một lớp kem để làm cho nó trông hấp dẫn hơn.
- The children covered themselves in mud while playing in the garden after the rain.
- Bọn trẻ đã phủ mình trong bùn khi chơi ở vườn sau cơn mưa.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 bao hàm, chứa đựng; Đề cập đến là nói tới, bàn luận về).
- The report will cover all aspects of the project, including its goals, challenges, and outcomes.
- Báo cáo sẽ bao gồm tất cả các khía cạnh của dự án, bao gồm mục tiêu, thách thức và kết quả.
- The book covers various topics, such as history, science, and art, to provide a comprehensive understanding.
- Cuốn sách bao gồm các chủ đề khác nhau như lịch sử, khoa học và nghệ thuật, nhằm cung cấp một hiểu biết toàn diện.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đủ chi phí, Đáp ứng tài chính (Là cung cấp hoặc đủ số tiền cần thiết cho việc gì đó).
- I will cover the cost of dinner tonight, so don't worry about bringing your wallet.
- Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối tối nay, nên bạn đừng lo phải mang ví.
- The insurance policy will cover any damages to your car in case of an accident.
- Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả cho bất kỳ thiệt hại nào đối với xe của bạn trong trường hợp có tai nạn.
placeholder
6. Che phủ, Bao gồm (đề cập đến việc di chuyng qua khoảng cách được nhắc đến).
- We will cover 100 miles today on our road trip to reach our destination.
- Chúng tôi sẽ đi qua 100 dặm hôm nay trong chuyến đi đường dài của mình để đến đích.
- The marathon runner aims to cover the entire race course in under two hours.
- Vận động viên marathon mong muốn hoàn thành toàn bộ quãng đường đua trong vòng dưới hai giờ.
placeholder
7. Che phủ (bảo vệ hoặc che kín một khu vực nào đó).
- The snowstorm will cover the entire city, blanketing the streets and houses with a thick layer of snow.
- Bão tuyết sẽ bao phủ toàn bộ thành phố, phủ kín các con đường và nhà cửa bằng một lớp tuyết dày.
- Please cover the cake with a clean cloth to prevent any dust or insects from getting on it.
- Hãy phủ chiếc bánh bằng một tấm vải sạch để ngăn bụi bẩn hoặc côn trùng lọt vào.
placeholder
8. Che, bao gồm, đưa tin (Bao phủ, bảo vệ; bao hàm, chứa đựng; báo cáo, phản ánh thông tin về một sự kiện trên truyền hình, báo chí, v.v.).
- The news crew will cover the protest downtown and report on it for the evening news.
- Đoàn làm tin tức sẽ đưa tin về cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố và báo cáo nó trên bản tin tối.
- The journalist was assigned to cover the local election and write an article about it.
- Nhà báo được giao nhiệm vụ đưa tin về cuộc bầu cử địa phương và viết một bài báo về nó.
placeholder
9. Đảm nhận, Thay thế (Làm công việc hoặc nhiệm vụ của ai đó khi họ vắng mặt).
- Sarah asked her colleague to cover for her during her vacation so that her work wouldn't pile up.
- Sarah đã nhờ một đồng nghiệp đảm nhận công việc của cô ấy trong thời gian cô ấy đi nghỉ để công việc không bị chất đống.
- The substitute teacher was asked to cover the regular teacher's classes while she was attending a conference.
- Giáo viên dự bị được yêu cầu thay thế giáo viên chính thức dạy lớp trong khi cô ấy tham dự một hội nghị.
placeholder
10. Che đậy, bao che (nói dối hoặc viện cớ để giúp ai đó không gặp rắc rối). (bảo vệ hoặc tạo ra lý do để ngăn ai đó gặp rắc rối).
- He asked me to cover for him when he skipped class.
- Anh ấy nhờ tôi nói dối giúp khi anh ấy trốn học.
- She had to cover for her friend's mistake.
- Cô ấy phải che đậy cho lỗi lầm của bạn mình.
placeholder
11. Bảo hiểm (Bảo vệ ai đó khỏi tổn thất, thương tích, v.v. thông qua bảo hiểm).
- I need to cover my car with insurance to protect myself against any potential accidents.
- Tôi cần mua bảo hiểm cho xe của mình để bảo vệ bản thân khỏi bất kỳ tai nạn nào có thể xảy ra.
- The homeowner's insurance policy will cover any damages caused by natural disasters.
- Chính sách bảo hiểm nhà ở sẽ chi trả cho bất kỳ thiệt hại nào do thiên tai gây ra.
placeholder
12. Che chở, Bảo vệ (Hành động nhằm mục đích bảo vệ bản thân khỏi bị khiển trách hoặc trách nhiệm).
- When questioned about the missing money, he quickly tried to cover his tracks.
- Khi được hỏi về số tiền mất, anh ta nhanh chóng cố gắng che giấu dấu vết của mình.
- She lied to cover up her mistake and avoid getting in trouble with her boss.
- Cô ấy đã nói dối để che giấu lỗi lầm của mình và tránh bị sếp la mắng.
placeholder
13. Che chở (bảo vệ ai đó bằng cách đe dọa bắn bất kỳ ai cố gắng tấn công họ).
- I'll cover you while you reload.
- Tôi sẽ bảo vệ bạn trong khi bạn nạp đạn.
- Cover him, he's going to disarm the bomb.
- Bảo vệ anh ấy, anh ấy sẽ vô hiệu hóa bom.
placeholder
14. Che chắn (bảo vệ hoặc ngăn chặn không cho ai hoặc cái gì thoát ra hoặc bắn vào).
- The sniper will cover the door.
- Lính bắn tỉa sẽ canh chừng/bảo vệ/khống chế cánh cửa.
- Cover the alley; they might run.
- Canh chừng/Bảo vệ con hẻm; chúng có thể chạy trốn.
placeholder
15. Bản cover (Một bản thu âm mới của bài hát đã được thu âm bởi một ban nhạc hoặc ca sĩ khác).
- The band decided to cover a popular Beatles song and put their own spin on it.
- Ban nhạc quyết định cover một bài hát nổi tiếng của Beatles và thêm vào đó một chút sáng tạo của riêng họ.
- She wanted to cover a classic rock ballad and showcase her powerful vocals.
- Cô ấy muốn cover một bản ballad rock kinh điển và thể hiện giọng hát mạnh mẽ của mình.
placeholder
covernoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bìa - Vật được đặt lên hoặc trên một vật khác, thường để bảo vệ hoặc trang trí.
- I put a cover over my car to protect it from the rain.
- Tôi đặt một cái bạt che lên xe hơi để bảo vệ nó khỏi mưa.
- The book cover was beautifully designed with intricate patterns.
- Bìa sách được thiết kế đẹp với các mẫu hoa văn tinh xảo.
placeholder
2. Nơi trú ẩn hoặc bảo vệ khỏi thời tiết xấu hoặc cuộc tấn công.
- The tent provided cover from the rain during the storm.
- Lều cung cấp bảo vệ khỏi mưa trong cơn bão.
- The soldiers used the trees for cover during the ambush.
- Các binh sĩ sử dụng cây cối làm nơi trú ẩn trong cuộc tấn công bất ngờ.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bìa (phần bên ngoài của một cuốn sách hoặc tạp chí)
- The cover of the book was beautifully designed with vibrant colors and intricate patterns.
- Bìa cuốn sách được thiết kế đẹp mắt với màu sắc sặc sỡ và hoa văn tinh xảo.
- The magazine cover featured a striking photograph of a famous celebrity on the front page.
- Bìa tạp chí có hình ảnh nổi bật của một ngôi sao nổi tiếng trên trang bìa.
placeholder
4. Bảo hiểm (sự bảo vệ mà một công ty bảo hiểm cung cấp bằng việc hứa trả tiền cho bạn nếu một sự kiện cụ thể xảy ra)
- My insurance policy includes cover for medical expenses in case of an accident.
- Hợp đồng bảo hiểm của tôi bao gồm bảo hiểm chi phí y tế trong trường hợp tai nạn xảy ra.
- The homeowner's insurance provides cover for damage caused by natural disasters like floods or fires.
- Bảo hiểm nhà chủ cung cấp bảo hiểm cho thiệt hại do thiên tai như lũ lụt hoặc hỏa hoạn.
placeholder
5. Bảo vệ (sự hỗ trợ và bảo vệ được cung cấp khi ai đó đang bị tấn công hoặc đang đe dọa bị tấn công)
- The soldiers used their shields as cover during the intense battle.
- Các binh sĩ đã sử dụng khiên của họ như một lớp vật chất bảo vệ trong trận chiến gay gắt.
- The insurance policy provides cover in case of unexpected accidents or emergencies.
- Chính sách bảo hiểm cung cấp bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc tình huống khẩn cấp bất ngờ.
placeholder
6. RỪNG (cây cỏ mọc trên một khu vực đất)
- The forest provides a thick cover of trees that shades the ground below.
- Rừng cung cấp một lớp che phủ dày đặc của cây cung cấp bóng mát cho mặt đất dưới.
- The dense cover of bushes and shrubs provides a habitat for various wildlife.
- Lớp che dày đặc của cây bụi và cây cỏ cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
placeholder
7. Phủ (sự thực của bầu trời bị phủ bởi mây hoặc mặt đất bị phủ bởi tuyết)
- The cover of clouds made it difficult to see the sun shining through.
- Lớp mây che kín trời làm cho việc nhìn thấy ánh nắng mặt trời trở nên khó khăn.
- The fresh snow created a beautiful white cover over the entire landscape.
- Lớp tuyết tươi tạo ra một lớp phủ trắng xinh đẹp trên toàn cảnh.
placeholder
8. Chăn, ga trải trên giường (các tấm chăn, tấm ga, v.v. trên giường)
- The cover on my bed is soft and warm, perfect for a good night's sleep.
- Chăn trên giường của tôi mềm và ấm, hoàn hảo cho một đêm ngủ ngon.
- I need to wash the cover on my bed because it's starting to smell musty.
- Tôi cần giặt chăn trên giường của mình vì nó đang bắt đầu có mùi ẩm mốc.
placeholder
9. Bản cover (một bản thu âm mới của một bài hát cũ do một ban nhạc hoặc ca sĩ khác thể hiện)
- The band released a cover of a classic Beatles song that quickly became a hit.
- Ban nhạc đã phát hành một bản cover của một bài hát cổ điển của Beatles mà nhanh chóng trở thành một hit.
- She performed a beautiful cover of a popular Adele song at the talent show.
- Cô ấy đã biểu diễn một bản cover tuyệt vời của một bài hát nổi tiếng của Adele tại cuộc thi tài năng.
placeholder
10. Bao che (hoạt động hoặc hành vi dường như trung thực hoặc đúng nhưng ẩn giấu danh tính hoặc cảm xúc thật sự của ai đó, hoặc ẩn giấu điều gì đó bất hợp pháp)
- The politician's public image was just a cover for his corrupt dealings behind closed doors.
- Hình ảnh công chúng của nhà chính trị chỉ là một cái màn che cho các giao dịch tham nhũng của ông ta sau cánh cửa đóng kín.
- The company used a fake charity as a cover to launder money from their illegal activities.
- Công ty đã sử dụng một tổ chức từ thiện giả mạo như một cái màn che để rửa tiền từ các hoạt động bất hợp pháp của họ.
placeholder
11. Sự thay thế (khi người làm việc thường xuyên vắng mặt hoặc thiếu nhân viên). (việc làm công việc khi người thường làm nó vắng mặt hoặc khi không có đủ nhân viên)
- I'll need cover for my shift next week.
- Tôi cần người làm thay ca của tôi vào tuần tới.
- Can you provide cover during the holiday?
- Bạn có thể hỗ trợ (làm thay) trong kỳ nghỉ được không?
placeholder
12. Đóng giả, ngụy trang (để làm việc gì đó bí mật). (giả vờ là ai khác để làm gì đó một cách bí mật)
- His cover was a journalist, but he was a spy.
- Vỏ bọc của anh ta là một nhà báo, nhưng thực chất anh ta là một điệp viên.
- The agent used a fake identity as his cover.
- Đặc vụ đã sử dụng một danh tính giả làm vỏ bọc của mình.
placeholder
13. Nơi che chở (một nơi được bảo vệ dưới một cấu trúc để bảo vệ khỏi thời tiết)
- The picnic area has a cover to shield guests from the rain.
- Khu vực dã ngoại có mái che để bảo vệ khách mưa.
- The tent provided cover from the scorching sun during the outdoor event.
- Lều cung cấp bóng che khỏi ánh nắng gay gắt trong sự kiện ngoại trời.
placeholder