course nghĩa là gì trong tiếng Anh
coursenoun
1. a1 IELTS <4.0 Khóa học (một chuỗi bài học hoặc bài giảng về một chủ đề cụ thể).
- I am taking a course on photography to learn how to capture beautiful moments.
- Tôi đang tham gia một khóa học về nhiếp ảnh để học cách chụp những khoảnh khắc đẹp.
- The university offers a course on computer programming for beginners.
- Trường đại học cung cấp một khóa học về lập trình máy tính cho người mới bắt đầu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Khóa học, môn học (Một chuỗi các bài giảng hoặc chương trình giáo dục tại trường cao đẳng hoặc đại học dẫn đến một kỳ thi hoặc bằng cấp).
- I'm taking a biology course this semester to prepare for the final exam.
- Tôi đang học một khóa học về sinh học trong học kỳ này để chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.
- She completed a four-year course in engineering and earned her bachelor's degree.
- Cô ấy đã hoàn thành một khóa học kéo dài bốn năm về kỹ thuật và đã nhận bằng cử nhân.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sân golf (Một khu vực lớn được thiết kế để chơi golf).
- The golf course was beautifully landscaped, with lush green fairways and challenging holes.
- Sân golf được thiết kế cảnh quan tuyệt đẹp, với những đường fairway xanh mướt và những lỗ thách thức.
- We spent the afternoon on the course, enjoying the sunny weather and practicing our swings.
- Chúng tôi đã dành cả buổi chiều trên sân, thưởng thức thời tiết nắng đẹp và luyện tập cú đánh của mình.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đường đua (Khu vực đất hoặc nước được sử dụng để tổ chức các cuộc đua).
- The race course was very muddy after the rain.
- Đường đua rất đầy bùn sau cơn mưa.
- Spectators lined the course to watch the boat race.
- Khán giả xếp hàng dọc theo đường đua để xem cuộc đua thuyền.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Món ăn (một phần của bữa ăn).
- The first course of the meal consisted of a refreshing salad with a tangy vinaigrette dressing.
- Món đầu tiên của bữa ăn bao gồm một đĩa salad tươi mát với nước sốt vinaigrette chua chua.
- For the main course, we enjoyed a succulent grilled chicken served with roasted vegetables.
- Đối với món chính, chúng tôi thưởng thức một đĩa gà nướng mềm ngon được phục vụ cùng với rau củ nướng.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hướng đi (Hướng hoặc đường đi mà một con tàu hoặc máy bay theo dõi).
- The captain adjusted the course of the ship to avoid the stormy weather ahead.
- Người chỉ huy đã điều chỉnh hướng đi của con tàu để tránh thời tiết bão bùng phía trước.
- The pilot plotted a new course to navigate around the mountain range.
- Phi công đã vạch ra một hướng mới để đi qua dãy núi.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lộ trình (Hướng hoặc phương hướng phát triển của ý tưởng, hành động, hoặc sự phát triển của sự vật, hiện tượng).
- Her career's course took an unexpected turn.
- Sự nghiệp của cô ấy đã đi theo một hướng không ngờ.
- The company shifted its course after the losses.
- Công ty đã thay đổi hướng đi sau những tổn thất.
placeholder
8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cách thức, phương pháp (Cách hành động hoặc xử lý trong một tình huống cụ thể).
- When faced with a difficult customer, the salesperson took a calm and patient course of action.
- Khi đối mặt với một khách hàng khó tính, người bán hàng đã chọn một cách hành động bình tĩnh và kiên nhẫn.
- The teacher changed her course of teaching to accommodate the diverse learning styles of her students.
- Giáo viên đã thay đổi phương pháp giảng dạy của mình để phù hợp với các phong cách học đa dạng của học sinh.
placeholder
9. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quá trình, diễn biến (cách mà một việc gì đó phát triển hoặc nên phát triển).
- The project's course took an unexpected turn.
- Hành trình của dự án đã đi theo một hướng không ngờ.
- Her illness ran its natural course.
- Bệnh tình của cô ấy đã đi theo quá trình tự nhiên của nó.
placeholder
10. Hướng chảy (Hướng di chuyển của dòng sông).
- The course of the river meandered through the valley, following its natural path.
- Dòng sông uốn lượn qua thung lũng, theo con đường tự nhiên của nó.
- We can observe the changing course of the river as it winds its way downstream.
- Chúng ta có thể quan sát sự thay đổi của dòng sông khi nó uốn lượn xuôi dòng.
placeholder
11. Liệu trình (một chuỗi các phương pháp điều trị y khoa, bao gồm thuốc, v.v.).
- The doctor prescribed a course of antibiotics to treat the infection in my throat.
- Bác sĩ kê đơn một khóa điều trị bằng kháng sinh để chữa trị nhiễm trùng.
- The patient completed a course of chemotherapy to combat the cancer cells in her body.
- Cô ấy hoàn thành một khóa phục hồi chức năng để tăng cường đầu gối bị thương.
placeholder
12. Lớp (một lớp gạch, đá hoặc vật liệu xây dựng khác liên tục trong tường).
- The mason carefully laid each course of bricks, ensuring a sturdy and level wall.
- Người thợ xây cẩn thận đặt từng lớp gạch, đảm bảo bức tường vững chắc và bằng phẳng.
- The ancient castle's walls were constructed with multiple courses of thick stone blocks.
- Bức tường của lâu đài cổ được xây dựng với nhiều lớp khối đá dày.
placeholder
courseverb
1. Chảy nhanh, chảy mạnh (di chuyển hoặc lưu thông nhanh).
- The river courses through the valley, creating a beautiful and serene landscape.
- Dòng sông chảy qua thung lũng, tạo nên một cảnh quan đẹp và yên bình.
- The horse galloped across the field, its hooves pounding the ground as it coursed forward.
- Con ngựa phi qua cánh đồng, bốn vó của nó đập mạnh xuống đất khi nó lao về phía trước.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "course", việc hỏi "course nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.