counter nghĩa là gì trong tiếng Anh

counternoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quầy (Một bề mặt dài và phẳng nơi hàng hóa được bán hoặc giao dịch kinh doanh được thực hiện trong cửa hàng, ngân hàng, v.v.).

  • The cashier at the grocery store scanned my items and placed them on the counter.
  • Nhân viên thu ngân tại cửa hàng tạp hóa đã quét các món hàng của tôi và đặt chúng lên quầy.
  • I waited patiently in line at the bank, eager to approach the counter and deposit my check.
  • Tôi kiên nhẫn đứng xếp hàng tại ngân hàng, háo hức muốn tiến đến quầy để gửi séc của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mặt bàn (Bề mặt phẳng trong bếp dùng để chuẩn bị thức ăn).

  • I need more space on the counter to chop the vegetables for tonight's dinner.
  • Tôi cần thêm không gian trên mặt bàn bếp để cắt rau cho bữa tối nay.
  • The counter in my kitchen is made of marble, which makes it easy to clean.
  • Mặt bàn trong bếp của tôi được làm bằng đá cẩm thạch, điều này làm cho nó dễ dàng vệ sinh.
  • placeholder

3. Đồng xu hoặc quân cờ (dùng để chơi hoặc tính điểm trong một số trò chơi trên bàn).

  • I moved my counter three spaces forward.
  • Tôi di chuyển quân cờ của mình ba ô về phía trước.
  • She used a red counter to mark her score.
  • Cô ấy sử dụng một quân cờ màu đỏ để đánh dấu điểm số của mình.
  • placeholder

4. Bộ đếm (Thiết bị điện tử dùng để đếm số lượng của một cái gì đó).

  • The factory uses a counter to track production.
  • Nhà máy sử dụng một máy đếm để theo dõi sản xuất.
  • The electronic counter displayed the number of visitors.
  • Máy đếm điện tử hiển thị số lượng khách thăm.
  • placeholder

5. Người kiểm phiếu, người kiểm đếm (người đếm số phiếu bầu trong một cuộc bầu cử).

  • The election counter diligently tallied the votes to ensure an accurate representation of the people's choice.
  • Người kiểm phiếu trong cuộc bầu cử đã cẩn thận tổng kết số phiếu để đảm bảo phản ánh chính xác lựa chọn của người dân.
  • The experienced counter efficiently counted the number of attendees at the conference.
  • Người kiểm đếm giàu kinh nghiệm đã hiệu quả đếm số người tham dự hội nghị.
  • placeholder

6. Phản hồi, luận điểm (Các ý kiến, hành động đáp trả lại quan điểm, ý kiến đối lập).

  • During the debate, the politician presented a strong counter to his opponent's argument.
  • Trong cuộc tranh luận, chính trị gia đã đưa ra một phản biện mạnh mẽ đối với lập luận của đối thủ.
  • The teacher encouraged students to provide a counter to the author's main point in the book.
  • Giáo viên khuyến khích học sinh đưa ra một phản biện đối với luận điểm chính của tác giả trong cuốn sách.
  • placeholder

counterverb

1. Bác bỏ, đáp trả, phản đối (trả lời lại ai đó bằng cách cố gắng chứng minh rằng những gì họ nói không đúng)

  • She tried to counter his argument by presenting evidence that contradicted his claims.
  • Cô ấy đã cố gắng bác bỏ lập luận của anh ta bằng cách trình bày bằng chứng mâu thuẫn với những khẳng định của anh ta.
  • The lawyer attempted to counter the witness's testimony with conflicting statements from other witnesses.
  • Luật sư đã cố gắng bác bỏ lời khai của nhân chứng bằng những tuyên bố mâu thuẫn từ những nhân chứng khác.
  • placeholder

2. Chống lại, đối phó (làm cái gì đó để giảm hoặc ngăn chặn các tác động xấu của cái gì đó).

  • She took medicine to counter the effects of her allergies.
  • Cô ấy uống thuốc để đối phó với tác động của dị ứng.
  • Eating healthy foods can help counter the negative effects of stress.
  • Ăn thực phẩm lành mạnh có thể giúp đối phó với tác động tiêu cực của căng thẳng.
  • placeholder

counterverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phản bác, phản đối (đáp lại bằng cách cố gắng chứng minh những gì người khác nói không đúng).

  • During the debate, she would often counter her opponent's arguments with well-researched facts.
  • Trong cuộc tranh luận, cô thường xuyên phản bác lại lập luận của đối thủ bằng những sự thật được nghiên cứu kỹ lưỡng.
  • He always tries to counter any criticism by providing evidence to support his point of view.
  • Anh ấy luôn cố gắng phản bác lại bất kỳ lời chỉ trích nào bằng cách cung cấp bằng chứng để ủng hộ quan điểm của mình.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chống lại, Đối phó (Hành động nhằm giảm bớt hoặc ngăn chặn những tác động xấu).

  • She took vitamin C supplements to counter the effects of a cold and boost her immune system.
  • Cô ấy uống bổ sung vitamin C để chống lại các tác động của cảm lạnh và tăng cường hệ miễn dịch.
  • The government implemented strict regulations to counter the negative impact of pollution on the environment.
  • Chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt để chống lại tác động tiêu cực của ô nhiễm đến môi trường.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "counter", việc hỏi "counter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.