Định nghĩa

corruption nghĩa là gì trong tiếng Anh

corruptionnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tham nhũng (Hành vi không trung thực hoặc bất hợp pháp, đặc biệt là của những người có quyền lực).

  • The government launched an investigation into allegations of corruption among high-ranking officials.
  • Chính phủ đã mở một cuộc điều tra về các cáo buộc tham nhũng giữa các quan chức cấp cao.
  • The company's CEO was arrested for corruption after accepting bribes from contractors.
  • CEO của công ty đã bị bắt vì tội tham nhũng sau khi nhận hối lộ từ các nhà thầu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tham nhũng : Hành động hoặc hiệu quả làm cho ai đó thay đổi từ chuẩn mực đạo đức sang hành vi không đạo đức.

  • The corruption of power led the once honest politician to engage in unethical practices.
  • Sự tham nhũng của quyền lực đã khiến cho chính trị gia tham gia vào hành vi không đạo đức.
  • The company's corruption resulted in unfair treatment of employees and fraudulent financial activities.
  • Văn hóa tham nhũng của công ty đã dẫn đến nhiều vụ bê bối và vấn đề pháp lý.
  • placeholder

3. Sự biến đổi (Quá trình một từ hoặc cụm từ thay đổi hình thức so với bản gốc của nó).

  • Linguistic corruption altered the word's meaning.
  • Sự biến đổi ngôn ngữ đã thay đổi ý nghĩa của từ.
  • Over time, corruption obscured the original phrase.
  • Theo thời gian, sự biến đổi đã làm mờ đi cụm từ gốc.
  • placeholder

4. Sự hỏng hóc (Tình trạng dữ liệu bị thay đổi một cách ngẫu nhiên trong hệ thống máy tính do lỗi phần cứng hoặc phần mềm).

  • Corruption occurs when data in a computer system gets altered unintentionally due to hardware or software issues.
  • Sự hỏng hóc xảy ra khi dữ liệu trong hệ thống máy tính bị thay đổi không chủ ý do sự cố phần cứng hoặc phần mềm.
  • The corruption of data can happen when there is a failure in the computer's hardware or software.
  • Sự hỏng hóc của dữ liệu có thể xảy ra khi có sự cố trong phần cứng hoặc phần mềm của máy tính.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "corruption", việc hỏi "corruption nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.