corn nghĩa là gì trong tiếng Anh

cornnoun

1. Ngô, bắp (loại cây trồng để lấy hạt; hạt của những loại cây này).

  • Corn is a type of plant that is cultivated for its grain, like wheat or barley.
  • Ngô là một loại cây được trồng để lấy hạt, giống như lúa mì hay lúa mạch.
  • The corn we eat is actually the grain of a specific plant that is grown worldwide.
  • Ngô chúng ta ăn thực ra là hạt của một loại cây cụ thể được trồng trên toàn thế giới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ngô (một loại cây cao trồng để lấy hạt màu vàng dùng để làm bột hoặc ăn như một loại rau; hạt của cây này).

  • I love eating corn on the cob during summer barbecues; it's so sweet and delicious.
  • Tôi thích ăn ngô luộc trong những bữa tiệc nướng mùa hè; nó ngọt và ngon tuyệt.
  • Farmers grow corn in vast fields, harvesting the large yellow grains to make various food products.
  • Nông dân trồng ngô trên những cánh đồng rộng lớn, thu hoạch những hạt ngô vàng lớn để làm các sản phẩm thực phẩm khác nhau.
  • placeholder

3. Ngô, bắp (hạt của cây ngô, thường được nấu chín và ăn như một loại rau củ).

  • I love eating corn on the cob during summer barbecues; it's so sweet and delicious.
  • Tôi thích ăn ngô luộc trong những bữa tiệc nướng mùa hè; nó ngọt và ngon tuyệt.
  • The farmer harvested a bountiful crop of corn, which he sold at the local market.
  • Người nông dân thu hoạch được một vụ ngô bội thu, mà ông đã bán tại chợ địa phương.
  • placeholder

4. Corns (as in the hard skin on the foot) : cứng da hoặc chai chân (là một vùng da cứng nhỏ, thường xuất hiện trên bàn chân hoặc ngón chân, đôi khi gây đau).

  • I have a painful corn on my little toe.
  • Tôi có một nốt corn đau ở ngón chân nhỏ.
  • The corn made it hard to wear shoes.
  • Nốt corn làm cho việc mang giày trở nên khó khăn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "corn", việc hỏi "corn nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.