CORE nghĩa là gì trong tiếng Anh

COREothers

1. Nhân tố cốt lõi (một phần quan trọng hoặc cơ bản của cái gì đó).

  • The CORE of an apple is the central part that contains the seeds.
  • Hạt nhân của một quả táo là phần trung tâm chứa hạt.
  • The CORE of a company is its central values and beliefs that guide decision-making.
  • Hạt nhân của một công ty là những giá trị và niềm tin trung tâm hướng dẫn quyết định.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

coreadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhân tố quan trọng nhất; chính yếu hoặc cần thiết nhất.

  • The core values of honesty and integrity are essential in building trust.
  • Những giá trị cốt lõi như trung thực và chính trực là quan trọng trong việc xây dựng niềm tin.
  • Communication skills are at the core of effective leadership.
  • Kỹ năng giao tiếp là cốt lõi của lãnh đạo hiệu quả.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 cốt lõi (mô tả về những niềm tin quan trọng hoặc trung tâm nhất của một người hoặc nhóm)

  • The core values of our company include honesty, integrity, and teamwork.
  • Các giá trị cốt lõi của công ty chúng tôi bao gồm trung thực, chính trực và làm việc nhóm.
  • Family is at the core of his beliefs, guiding all of his decisions and actions.
  • Gia đình là cốt lõi của niềm tin của anh ấy, hướng dẫn tất cả quyết định và hành động của anh.
  • placeholder

3. Nhân tố quan trọng nhất của một nhóm.

  • The core members of the team are responsible for making crucial decisions.
  • Các thành viên cốt lõi của đội là người chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng.
  • The core values of the company focus on integrity and customer satisfaction.
  • Các giá trị cốt lõi của công ty tập trung vào tính trung thực và sự hài lòng của khách hàng.
  • placeholder

corenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lõi, cốt lõi (phần quan trọng nhất hoặc trung tâm của cái gì).

  • The core of a successful business lies in its ability to satisfy customer needs.
  • Lõi của một doanh nghiệp thành công nằm ở khả năng thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
  • Education is at the core of personal growth and development.
  • Giáo dục là nền tảng cốt lõi của sự phát triển và tăng trưởng cá nhân.
  • placeholder

2. Lõi (phần trung tâm của một vật thể).

  • The core of an apple contains the seeds and is surrounded by the juicy flesh.
  • Lõi của một quả táo chứa hạt giống và được bao quanh bởi phần thịt ngon.
  • The Earth's core is believed to be composed of molten iron and nickel.
  • Lõi của Trái Đất được cho là bao gồm sắt và niken nóng chảy.
  • placeholder

3. Lõi (phần cứng ở giữa của một số loại quả chứa hạt).

  • She carefully removed the core of the apple before slicing it into bite-sized pieces.
  • Cô ấy cẩn thận loại bỏ phần lõi của quả táo trước khi cắt nó thành những miếng nhỏ vừa ăn.
  • The core of the pear was slightly bruised, but the flesh around it was still sweet.
  • Lõi của quả lê hơi bị thâm, nhưng phần thịt xung quanh vẫn ngọt.
  • placeholder

4. Lõi (phần trung tâm của một vật thể hoặc cơ thể, hỗ trợ duy trì sự cân bằng và sức mạnh).

  • Strengthening your core muscles through exercises like planks and sit-ups can improve your balance.
  • Rất quan trọng để tăng cường cơ core để cải thiện sự cân bằng và ổn định.
  • A strong core is essential for maintaining good posture and preventing lower back pain.
  • Pilates và yoga là tuyệt vời để làm việc cơ core.
  • placeholder

5. Nhân sự chủ chốt (một nhóm nhỏ người tham gia vào một hoạt động cụ thể).

  • The core of our book club consists of five avid readers who meet every month.
  • Nòng cốt của câu lạc bộ đọc sách của chúng tôi bao gồm năm độc giả nhiệt tình gặp nhau hàng tháng.
  • The core of the team, made up of experienced players, led the way to victory.
  • Nòng cốt của đội, được tạo thành từ những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm, đã dẫn dắt đến chiến thắng.
  • placeholder

coreverb

1. Nhân tố cốt lõi (phần quan trọng nhất hoặc cơ bản của một hệ thống hoặc tổ chức).

  • She needed to core the apples before baking the pie.
  • Cô ấy cần phải lấy hạt táo trước khi nướng bánh.
  • The students were asked to core the peppers for their cooking assignment.
  • Các học sinh được yêu cầu lấy hạt ớt cho bài tập nấu ăn của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "CORE", việc hỏi "CORE nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.