Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Học Thêm Phát Âm
Thành ngữ

content nghĩa là gì trong tiếng Anh

contentnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nội dung (thông tin, ý nghĩa, hoặc chủ đề được chứa đựng trong một tác phẩm, văn bản, bài nói, vv.).

  • The content of the book was filled with thrilling adventures and captivating characters.
  • Nội dung của cuốn sách chứa đầy những cuộc phiêu lưu hấp dẫn và nhân vật cuốn hút.
  • The content of the package included a variety of snacks and a handwritten note.
  • Nội dung của gói hàng bao gồm một loạt các món ăn nhẹ và một lá thư viết tay.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nội dung [Thông tin, ý tưởng, hoặc các phần khác nhau được trình bày trong một cuốn sách, bài viết, phim, v.v.].

  • The book's content includes chapters on history and science.
  • Nội dung của cuốn sách bao gồm các chương về lịch sử và khoa học.
  • I found the most interesting content in the last chapter.
  • Tôi đã tìm thấy nội dung thú vị nhất trong chương cuối cùng.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nội dung (thông tin, ý tưởng, hoặc chủ đề được trình bày hoặc biểu đạt qua một tác phẩm, bài nói, chương trình, v.v.).

  • The content of the book was focused on the history of ancient civilizations.
  • Nội dung của cuốn sách tập trung vào lịch sử của các nền văn minh cổ đại.
  • The speech's content revolved around the importance of environmental conservation.
  • Nội dung của bài phát biểu xoay quanh tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nội dung (thông tin, ý nghĩa được chứa đựng trong cái gì đó).

  • The content of sugar in this drink is high, making it very sweet.
  • Hàm lượng đường trong nước ngọt rất cao.
  • The nutritional content of this cereal is low, so it may not be very healthy.
  • Hàm lượng vitamin trong nước trái cây thấp.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nội dung : Thông tin hoặc các tài liệu khác được chứa đựng trên một trang web hoặc phương tiện điện tử khác.

  • The website's content includes articles, videos, and images related to travel and adventure.
  • Nội dung của trang web bao gồm các bài viết, video và hình ảnh liên quan đến du lịch và phiêu lưu.
  • The digital magazine's content covers a wide range of topics, from fashion to technology.
  • Nội dung của tạp chí điện tử bao phủ một loạt các chủ đề, từ thời trang đến công nghệ.
  • placeholder

6. nội dung (những thông tin hoặc ý nghĩa được truyền đạt trong một tài liệu hoặc sản phẩm)

  • The content of the book was informative and engaging, keeping readers interested from start to finish.
  • Nội dung của cuốn sách rất thông tin và hấp dẫn, giữ cho độc giả quan tâm từ đầu đến cuối.
  • The website's content was well-written and visually appealing, attracting a large number of visitors.
  • Nội dung của trang web được viết rất tốt và hấp dẫn mắt, thu hút một lượng lớn người truy cập.
  • placeholder

contentadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Hài lòng (cảm thấy hạnh phúc và thoải mái với những gì bạn có)

  • After a long day of work, I feel content knowing I have a loving family waiting for me.
  • Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy hài lòng khi biết rằng có một gia đình yêu thương đang chờ đợi tôi.
  • Despite not having much money, she was content with her simple life in the countryside.
  • Mặc dù không có nhiều tiền, cô ấy hài lòng với cuộc sống đơn giản của mình ở nông thôn.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sẵn lòng (sẵn lòng làm điều gì đó)

  • She was content to help her friend move furniture into her new apartment.
  • Cô ấy sẵn lòng giúp bạn di chuyển đồ đạc vào căn hộ mới của cô.
  • The dog seemed content to lay in the sun and soak up the warmth.
  • Con chó dường như sẵn lòng nằm dài dưới ánh nắng mặt trời và hấp thụ sự ấm áp.
  • placeholder

contentnoun

1. nội dung (những thứ được chứa đựng trong một cái gì đó)

  • The content of the box was a collection of old photographs and letters.
  • Nội dung của hộp là một bộ sưu tập các bức ảnh cũ và những lá thư.
  • The content of the book was a mix of adventure, romance, and mystery.
  • Nội dung của cuốn sách là sự kết hợp giữa phiêu lưu, lãng mạn và bí ẩn.
  • placeholder

2. nội dung (các phần khác nhau được chứa trong một cuốn sách)

  • The content of the textbook includes chapters on history, science, and literature.
  • Nội dung của cuốn sách giáo khoa bao gồm các chương về lịch sử, khoa học và văn học.
  • I found the content of the novel to be both entertaining and thought-provoking.
  • Tôi thấy nội dung của cuốn tiểu thuyết vừa giải trí vừa đầy suy tư.
  • placeholder

3. nội dung (phần chính của một cuốn sách, bài diễn văn, chương trình, v.v.)

  • The content of the book was about the history of ancient civilizations.
  • Nội dung của cuốn sách nói về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.
  • The content of the speech focused on the importance of environmental conservation.
  • Nội dung của bài phát biểu tập trung vào tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
  • placeholder

4. nội dung (số lượng chất có trong một vật khác)

  • The juice's sugar content is surprisingly high.
  • Hàm lượng đường trong nước ép này cao đáng ngạc nhiên.
  • Check the content of salt in the soup.
  • Hãy kiểm tra hàm lượng muối trong súp.
  • placeholder

5. nội dung (thông tin hoặc tài liệu khác được chứa trên một trang web hoặc phương tiện truyền thông kỹ thuật số)

  • The website's content includes articles, videos, and infographics on various topics.
  • Nội dung của trang web bao gồm các bài viết, video và infographics về các chủ đề khác nhau.
  • The digital media platform offers diverse content, including news, entertainment, and educational resources.
  • Nền tảng truyền thông số cung cấp nội dung đa dạng, bao gồm tin tức, giải trí và tài nguyên giáo dục.
  • placeholder

contentverb

1. Hài lòng (chấp nhận và hài lòng với điều gì đó mà không cố gắng có hoặc làm điều gì đó tốt hơn)

  • After years of searching, she finally felt content with her job and decided not to pursue other opportunities.
  • Sau nhiều năm tìm kiếm, cô ấy cuối cùng cảm thấy hài lòng với công việc của mình và quyết định không theo đuổi cơ hội khác.
  • He was content with his modest lifestyle and had no desire for material possessions.
  • Anh ấy hài lòng với lối sống khiêm tốn của mình và không có mong muốn sở hữu vật dụng.
  • placeholder

2. Hài lòng (cảm giác hạnh phúc hoặc thoải mái)

  • The warm cup of tea made her feel content after a long day.
  • Cốc trà ấm đã khiến cô ấy cảm thấy hài lòng sau một ngày dài.
  • His kind words were enough to content her during a difficult time.
  • Những lời tử tế của anh đủ để làm cô ấy hài lòng trong thời gian khó khăn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "content", việc hỏi "content nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.