conservative nghĩa là gì trong tiếng Anh

conservativeadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bảo thủ (Người hoặc quan điểm muốn giữ nguyên trạng, không ưa thích sự thay đổi lớn hoặc đột ngột; thể hiện sự ưu tiên cho các giá trị và phong cách truyền thống).

  • My grandparents have always been conservative, valuing tradition and resisting any drastic societal shifts.
  • Ông bà tôi luôn là người bảo thủ, trân trọng truyền thống và chống lại bất kỳ sự thay đổi xã hội đột ngột nào.
  • The conservative approach to fashion favors classic designs and resists trendy or avant-garde styles.
  • Phong cách bảo thủ trong thời trang ưa chuộng các thiết kế cổ điển và chống lại các phong cách thời trang mới mẻ hay tiên tiến.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thuộc đảng bảo thủ (Anh) .

  • The conservative candidate won the local election.
  • Ứng cử viên bảo thủ đã chiến thắng trong cuộc bầu cử địa phương.
  • He is a conservative member of parliament.
  • Anh ấy là một thành viên bảo thủ của nghị viện.
  • placeholder

3. bảo thủ đối lập với sự thay đổi xã hội lớn hoặc đột ngột; cho thấy bạn thích các phong cách và giá trị truyền thống

  • My grandfather has conservative political views.
  • Ông tôi có quan điểm chính trị bảo thủ.
  • She prefers conservative dresses for formal events.
  • Cô ấy thích những chiếc váy kín đáo cho các sự kiện trang trọng.
  • placeholder

conservativenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Người bảo thủ (người ủng hộ các giá trị truyền thống và thích giữ nguyên tình hình hiện tại)

  • My grandfather is a conservative who prefers traditional values and is resistant to change.
  • Ông nội tôi là một người bảo thủ, ưa chuộng các giá trị truyền thống và kháng cự với sự thay đổi.
  • The company's CEO is known for being a conservative when it comes to making financial decisions.
  • Giám đốc điều hành của công ty được biết đến là một người bảo thủ khi đến việc đưa ra quyết định tài chính.
  • placeholder

2. Thành viên Đảng bảo thủ (Anh) (người ủng hộ hoặc là thành viên của Đảng Bảo thủ Anh)

  • My uncle is a conservative and always votes for the British Conservative Party.
  • Chú tôi là một người bảo thủ và luôn bỏ phiếu cho Đảng Bảo thủ Anh.
  • The conservative candidate won the election with overwhelming support from party members.
  • Ứng cử viên bảo thủ đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với sự ủng hộ mạnh mẽ từ các thành viên đảng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "conservative", việc hỏi "conservative nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.