conflict nghĩa là gì trong tiếng Anh

conflictnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xung đột : Tình huống mà trong đó mọi người, nhóm hoặc các quốc gia không đồng ý mạnh mẽ hoặc dính líu vào một cuộc tranh cãi nghiêm trọng.

  • The conflict between the two political parties escalated into a heated argument during the debate.
  • Xung đột giữa hai đảng phái chính trị đã leo thang thành một cuộc tranh luận nảy lửa trong cuộc tranh luận.
  • The conflict between the neighbors over the property boundary led to a lengthy legal dispute.
  • Xung đột giữa các hàng xóm về ranh giới tài sản đã dẫn đến một tranh chấp pháp lý kéo dài.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xung đột, Chiến tranh (Tình trạng hoặc thời kỳ giao tranh giữa hai quốc gia).

  • The conflict between the two countries escalated into a full-scale war, causing widespread devastation.
  • Cuộc xung đột giữa hai quốc gia đã dẫn đến nhiều thương vong.
  • The conflict erupted when both countries disputed ownership of a strategically important border region.
  • Xung đột leo thang khi cả hai bên đều từ chối đàm phán.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xung đột, Mâu thuẫn [Tình huống hoặc trạng thái có sự đối lập về ý kiến, cảm xúc, mong muốn, khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn].

  • The conflict between the two friends arose when they couldn't agree on a movie to watch.
  • Xung đột giữa hai người bạn nảy sinh khi họ không thể đồng ý xem một bộ phim nào.
  • The conflict at the meeting arose when different team members had opposing ideas.
  • Có một xung đột giữa mong muốn của học sinh muốn có thời gian nghỉ dài hơn và lịch trình của giáo viên.
  • placeholder

conflictverb

1. Xung đột, mâu thuẫn [Sự không tương thích giữa hai ý kiến, niềm tin, câu chuyện, v.v., khiến chúng không thể tồn tại cùng nhau hoặc cả hai đều không thể đúng].

  • The evidence presented in court conflicted with the defendant's alibi, casting doubt on his innocence.
  • Bằng chứng được trình bày tại tòa xung đột với bản cung của bị cáo, làm dấy lên nghi ngờ về sự vô tội của anh ta.
  • The two friends' conflicting opinions on politics often led to heated debates and strained their relationship.
  • Ý kiến trái chiều về chính trị của hai người bạn thường dẫn đến những cuộc tranh luận nảy lửa và làm rạn nứt mối quan hệ của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "conflict", việc hỏi "conflict nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.