confidence nghĩa là gì trong tiếng Anh

confidencenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sự tự tin, lòng tin (Niềm tin vào khả năng hoặc phẩm chất tốt của bản thân hoặc người/khác).

  • She spoke with confidence, knowing she had prepared thoroughly for the presentation.
  • Cô ấy nói chuyện một cách tự tin, biết rằng mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.
  • The team's confidence soared after winning their first game of the season.
  • Sự tự tin của đội bóng tăng vọt sau khi họ giành chiến thắng trong trận đầu tiên của mùa giải.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tự tin : Niềm tin vào khả năng của bản thân để làm mọi việc và thành công.

  • She approached the stage with confidence, knowing she had prepared thoroughly for her performance.
  • Cô ấy bước lên sân khấu với sự tự tin, biết rằng mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho màn trình diễn.
  • His confidence in his skills allowed him to take on new challenges without fear of failure.
  • Niềm tin vào kỹ năng của mình cho phép anh ấy đối mặt với những thách thức mới mà không sợ thất bại.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Niềm tin, Sự tự tin (Cảm giác chắc chắn về điều gì đó).

  • She spoke with confidence, knowing that she had prepared thoroughly for the presentation.
  • Cô ấy nói chuyện một cách tự tin, biết rằng mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.
  • His confidence in his abilities allowed him to take on new challenges without hesitation.
  • Niềm tin vào khả năng của bản thân giúp anh ấy đối mặt với những thách thức mới mà không chút do dự.
  • placeholder

4. Tin cậy (Cảm giác tin tưởng rằng ai đó sẽ giữ thông tin một cách riêng tư).

  • I shared my deepest secrets with her, knowing she would keep them in confidence.
  • Tôi đã chia sẻ những bí mật sâu kín nhất của mình với cô ấy, biết rằng cô ấy sẽ giữ chúng một cách kín đáo.
  • He confided in his best friend, having confidence that his secrets would remain safe.
  • Anh ấy đã tâm sự với người bạn thân nhất, tin tưởng rằng bí mật của mình sẽ được bảo vệ an toàn.
  • placeholder

5. Bí mật (thông tin mật mà bạn chia sẻ với người khác).

  • I shared a confidence with my best friend.
  • Tôi đã chia sẻ một bí mật với bạn thân của tôi.
  • She betrayed my confidence to everyone.
  • Cô ấy đã phản bội lòng tin của tôi với mọi người.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "confidence", việc hỏi "confidence nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.