conductor nghĩa là gì trong tiếng Anh

conductornoun

1. Nhạc trưởng (Người chỉ huy biểu diễn của dàn nhạc hoặc nhóm ca sĩ).

  • The conductor raised his baton and the orchestra began playing a beautiful symphony.
  • Người chỉ huy dẫn dắt dàn nhạc bằng những cử động và cử chỉ chính xác.
  • The choir followed the conductor's hand gestures as they sang in perfect harmony.
  • Người chỉ huy dàn hợp xướng hướng dẫn các ca sĩ qua màn trình diễn với kỹ năng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người soát vé (Người điều khiển và quản lý hoạt động của tàu hỏa nhưng không lái tàu).

  • The conductor checked the passengers' tickets and ensured their safety throughout the train journey.
  • Người soát vé kiểm tra vé của hành khách và đảm bảo an toàn cho họ trong suốt hành trình bằng tàu.
  • The conductor announced the upcoming stops and reminded passengers to keep the aisles clear.
  • Người soát vé thông báo các điểm dừng sắp tới và nhắc nhở hành khách giữ lối đi thông thoáng.
  • placeholder

3. Người soát vé (người thu tiền hoặc kiểm tra vé của hành khách trên xe buýt hoặc tàu hỏa).

  • The conductor on the train politely asked passengers to show their tickets before boarding.
  • Người soát vé trên tàu lịch sự yêu cầu hành khách hiện vé trước khi lên tàu.
  • The bus conductor efficiently collected fares from each passenger as they boarded the bus.
  • Nhân viên soát vé trên xe buýt thu tiền vé một cách hiệu quả từ mỗi hành khách khi họ lên xe.
  • placeholder

4. Dẫn điện hoặc dẫn nhiệt (Chất cho phép điện hoặc nhiệt được truyền qua hoặc dọc theo nó).

  • Copper is a common conductor used in electrical wiring because it efficiently allows electricity to flow.
  • Đồng là một chất dẫn điện phổ biến được sử dụng trong dây điện vì nó cho phép điện chảy qua một cách hiệu quả.
  • Aluminum is a lightweight conductor that is often used in power lines to transmit electricity over long distances.
  • Nhôm là một chất dẫn nhẹ thường được sử dụng trong dây dẫn điện để truyền điện qua các khoảng cách dài.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "conductor", việc hỏi "conductor nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.